1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,994,636,362 |
3,525,018,181 |
10,070,109,091 |
8,565,854,545 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,994,636,362 |
3,525,018,181 |
10,070,109,091 |
8,565,854,545 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,317,377,161 |
3,081,180,325 |
8,530,140,355 |
7,841,703,739 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
677,259,201 |
443,837,856 |
1,539,968,736 |
724,150,806 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,808,482,949 |
53,970,204 |
36,222,207 |
770,390,922 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,787,996,576 |
645,780,695 |
-1,026,703,096 |
430,451,304 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
798,176,937 |
389,224,918 |
676,040,812 |
694,519,492 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
327,156,786 |
45,515,014 |
53,139,597 |
58,773,909 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,205,107,282 |
645,177,697 |
872,083,970 |
671,081,937 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,834,518,494 |
-838,665,346 |
1,677,670,472 |
334,234,578 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,834,518,494 |
-838,665,346 |
1,677,670,472 |
334,234,578 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,834,518,494 |
-838,665,346 |
1,677,670,472 |
334,234,578 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,834,518,494 |
-838,665,346 |
1,677,670,472 |
334,234,578 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
368 |
73 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|