1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
15,213,446,655 |
9,576,462,672 |
20,038,945,451 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
15,213,446,655 |
9,576,462,672 |
20,038,945,451 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
12,312,860,300 |
9,301,737,513 |
16,606,604,638 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
2,900,586,355 |
274,725,159 |
3,432,340,813 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,899,227,329 |
8,187,902,829 |
2,048,098,261 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,652,998,887 |
3,449,280,565 |
3,546,982,804 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,562,646,787 |
2,655,849,871 |
2,594,076,295 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
16,795,715 |
48,016,364 |
248,443,316 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,617,227,784 |
3,419,883,805 |
3,074,055,419 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-487,208,702 |
1,545,447,254 |
-1,389,042,465 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,753,383,917 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
825,291,212 |
7,293 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
928,092,705 |
-7,293 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
440,884,003 |
1,545,439,961 |
-1,389,042,465 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
440,884,003 |
1,545,439,961 |
-1,389,042,465 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
440,884,003 |
1,545,439,961 |
-1,389,042,465 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
97 |
339 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
339 |
|
|