TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
83,635,407,737 |
107,133,915,628 |
114,545,524,947 |
100,832,748,460 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,167,227,361 |
1,713,803,837 |
1,106,177,112 |
375,304,820 |
|
1. Tiền |
3,167,227,361 |
1,713,803,837 |
1,106,177,112 |
375,304,820 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,951,382,271 |
19,897,082,600 |
20,168,182,600 |
17,848,651,810 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
25,123,287,271 |
28,871,264,604 |
29,142,364,604 |
29,634,914,604 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-171,905,000 |
-8,974,182,004 |
-8,974,182,004 |
-11,786,262,794 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,555,200,648 |
26,321,932,308 |
13,206,929,115 |
15,990,283,463 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,883,749,368 |
11,407,656,655 |
11,973,184,715 |
15,121,397,463 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,386,235,180 |
10,933,676,753 |
2,650,000,000 |
2,650,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,240,000,000 |
5,440,000,000 |
290,000,000 |
290,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
545,216,100 |
1,040,598,900 |
793,744,400 |
428,886,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,943,352,054 |
57,801,529,482 |
75,933,677,270 |
62,968,810,749 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,278,672,054 |
61,712,849,482 |
79,532,997,270 |
65,548,730,749 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,335,320,000 |
-3,911,320,000 |
-3,599,320,000 |
-2,579,920,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,245,403 |
1,399,567,401 |
4,130,558,850 |
3,649,697,618 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,671,915 |
1,376,475,826 |
4,121,681,136 |
3,643,124,130 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,573,488 |
23,091,575 |
8,877,714 |
6,573,488 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,152,931,984 |
49,687,445,985 |
58,302,823,404 |
57,250,298,174 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
155,505,000 |
155,505,000 |
155,505,000 |
155,505,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
155,505,000 |
155,505,000 |
155,505,000 |
155,505,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
206,260,056 |
137,506,704 |
7,871,899,094 |
7,697,516,174 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
206,260,056 |
137,506,704 |
7,871,899,094 |
7,697,516,174 |
|
- Nguyên giá |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
12,899,549,785 |
12,899,549,785 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,814,924,275 |
-4,883,677,627 |
-5,027,650,691 |
-5,202,033,611 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
48,397,277,000 |
48,397,277,000 |
48,397,277,000 |
48,397,277,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
51,697,277,000 |
51,697,277,000 |
51,697,277,000 |
51,697,277,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,300,000,000 |
-3,300,000,000 |
-3,300,000,000 |
-3,300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
393,889,928 |
997,157,281 |
1,878,142,310 |
1,000,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
393,889,928 |
997,157,281 |
1,878,142,310 |
1,000,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
132,788,339,721 |
156,821,361,613 |
172,848,348,351 |
158,083,046,634 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
65,817,772,581 |
96,298,266,077 |
112,565,538,723 |
98,501,368,993 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,395,022,581 |
86,875,516,077 |
102,743,788,723 |
88,700,618,993 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
370,000,000 |
970,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,366,045 |
82,366,045 |
82,366,045 |
82,366,045 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
125,154,973 |
|
118,553,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
16,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
458,600,000 |
1,089,836,000 |
856,302,000 |
795,852,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
531,347,056 |
839,981,014 |
857,628,028 |
1,080,500,007 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,637,524,043 |
83,452,992,608 |
100,632,307,213 |
86,292,162,104 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
315,185,437 |
315,185,437 |
315,185,437 |
315,185,437 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,422,750,000 |
9,422,750,000 |
9,821,750,000 |
9,800,750,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
399,000,000 |
378,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
66,970,567,140 |
60,523,095,536 |
60,282,809,628 |
59,581,677,641 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
66,970,567,140 |
60,523,095,536 |
60,282,809,628 |
59,581,677,641 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,100,000 |
2,100,000 |
2,100,000 |
2,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
93,928,484 |
93,928,484 |
93,928,484 |
93,928,484 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,052,117,561 |
5,604,645,957 |
5,364,360,049 |
4,663,228,062 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,221,372,307 |
-1,226,099,297 |
-1,466,385,205 |
6,830,745,254 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,830,745,254 |
6,830,745,254 |
6,830,745,254 |
-2,167,517,192 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
132,788,339,721 |
156,821,361,613 |
172,848,348,351 |
158,083,046,634 |
|