MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư CMC (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 83,635,407,737 107,133,915,628 114,545,524,947 100,832,748,460
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,167,227,361 1,713,803,837 1,106,177,112 375,304,820
1. Tiền 3,167,227,361 1,713,803,837 1,106,177,112 375,304,820
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,951,382,271 19,897,082,600 20,168,182,600 17,848,651,810
1. Chứng khoán kinh doanh 25,123,287,271 28,871,264,604 29,142,364,604 29,634,914,604
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -171,905,000 -8,974,182,004 -8,974,182,004 -11,786,262,794
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,555,200,648 26,321,932,308 13,206,929,115 15,990,283,463
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,883,749,368 11,407,656,655 11,973,184,715 15,121,397,463
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,386,235,180 10,933,676,753 2,650,000,000 2,650,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,240,000,000 5,440,000,000 290,000,000 290,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 545,216,100 1,040,598,900 793,744,400 428,886,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,500,000,000 -2,500,000,000 -2,500,000,000 -2,500,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,943,352,054 57,801,529,482 75,933,677,270 62,968,810,749
1. Hàng tồn kho 41,278,672,054 61,712,849,482 79,532,997,270 65,548,730,749
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,335,320,000 -3,911,320,000 -3,599,320,000 -2,579,920,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,245,403 1,399,567,401 4,130,558,850 3,649,697,618
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,671,915 1,376,475,826 4,121,681,136 3,643,124,130
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,573,488 23,091,575 8,877,714 6,573,488
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 49,152,931,984 49,687,445,985 58,302,823,404 57,250,298,174
I. Các khoản phải thu dài hạn 155,505,000 155,505,000 155,505,000 155,505,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 155,505,000 155,505,000 155,505,000 155,505,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 206,260,056 137,506,704 7,871,899,094 7,697,516,174
1. Tài sản cố định hữu hình 206,260,056 137,506,704 7,871,899,094 7,697,516,174
- Nguyên giá 5,021,184,331 5,021,184,331 12,899,549,785 12,899,549,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,814,924,275 -4,883,677,627 -5,027,650,691 -5,202,033,611
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 48,397,277,000 48,397,277,000 48,397,277,000 48,397,277,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 51,697,277,000 51,697,277,000 51,697,277,000 51,697,277,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,300,000,000 -3,300,000,000 -3,300,000,000 -3,300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 393,889,928 997,157,281 1,878,142,310 1,000,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 393,889,928 997,157,281 1,878,142,310 1,000,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 132,788,339,721 156,821,361,613 172,848,348,351 158,083,046,634
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 65,817,772,581 96,298,266,077 112,565,538,723 98,501,368,993
I. Nợ ngắn hạn 56,395,022,581 86,875,516,077 102,743,788,723 88,700,618,993
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 370,000,000 970,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82,366,045 82,366,045 82,366,045 82,366,045
4. Phải trả người lao động 125,154,973 118,553,400
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 458,600,000 1,089,836,000 856,302,000 795,852,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 531,347,056 839,981,014 857,628,028 1,080,500,007
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,637,524,043 83,452,992,608 100,632,307,213 86,292,162,104
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 315,185,437 315,185,437 315,185,437 315,185,437
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,422,750,000 9,422,750,000 9,821,750,000 9,800,750,000
1. Phải trả người bán dài hạn 180,000,000 180,000,000 180,000,000 180,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,242,750,000 9,242,750,000 9,242,750,000 9,242,750,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 399,000,000 378,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 66,970,567,140 60,523,095,536 60,282,809,628 59,581,677,641
I. Vốn chủ sở hữu 66,970,567,140 60,523,095,536 60,282,809,628 59,581,677,641
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,610,500,000 45,610,500,000 45,610,500,000 45,610,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,211,921,095 9,211,921,095 9,211,921,095 9,211,921,095
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 93,928,484 93,928,484 93,928,484 93,928,484
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,052,117,561 5,604,645,957 5,364,360,049 4,663,228,062
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,221,372,307 -1,226,099,297 -1,466,385,205 6,830,745,254
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,830,745,254 6,830,745,254 6,830,745,254 -2,167,517,192
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 132,788,339,721 156,821,361,613 172,848,348,351 158,083,046,634
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.