MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư CMC (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 78,088,486,885 81,050,131,486 83,710,635,942 83,635,407,737
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,195,232,855 957,778,888 4,244,360,696 3,167,227,361
1. Tiền 2,195,232,855 957,778,888 4,244,360,696 3,167,227,361
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,567,846,890 21,647,106,204 22,123,731,171 24,951,382,271
1. Chứng khoán kinh doanh 24,878,869,817 22,790,347,871 22,315,137,871 25,123,287,271
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,311,022,927 -1,143,241,667 -191,406,700 -171,905,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,100,653,918 24,893,273,912 26,559,209,162 18,555,200,648
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,610,280,738 13,964,249,067 16,503,652,232 10,883,749,368
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,386,235,180 8,788,886,845 10,922,918,930 6,386,235,180
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,175,000,000 4,210,000,000 1,210,000,000 3,240,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 429,138,000 430,138,000 422,638,000 545,216,100
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,500,000,000 -2,500,000,000 -2,500,000,000 -2,500,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,749,201,647 32,677,557,972 30,064,179,595 36,943,352,054
1. Hàng tồn kho 30,305,121,647 35,006,477,972 31,808,099,595 41,278,672,054
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,555,920,000 -2,328,920,000 -1,743,920,000 -4,335,320,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 475,551,575 874,414,510 719,155,318 18,245,403
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 468,978,087 867,841,022 712,581,830 11,671,915
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,573,488 6,573,488 6,573,488 6,573,488
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,271,602,442 54,726,977,700 53,631,600,560 49,152,931,984
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,155,505,000 2,655,505,000 3,655,505,000 155,505,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,000,000,000 2,500,000,000 3,500,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 155,505,000 155,505,000 155,505,000 155,505,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 498,923,532 390,469,392 282,015,268 206,260,056
1. Tài sản cố định hữu hình 498,923,532 390,469,392 282,015,268 206,260,056
- Nguyên giá 5,021,184,331 5,021,184,331 5,021,184,331 5,021,184,331
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,522,260,799 -4,630,714,939 -4,739,169,063 -4,814,924,275
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 51,555,838,000 51,555,838,000 49,669,638,000 48,397,277,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 61,087,017,000 61,087,017,000 61,087,017,000 51,697,277,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,531,179,000 -9,531,179,000 -11,417,379,000 -3,300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 61,335,910 125,165,308 24,442,292 393,889,928
1. Chi phí trả trước dài hạn 61,335,910 125,165,308 24,442,292 393,889,928
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 132,360,089,327 135,777,109,186 137,342,236,502 132,788,339,721
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 72,949,881,831 75,626,939,848 75,597,466,039 65,817,772,581
I. Nợ ngắn hạn 63,527,131,831 66,204,189,848 66,174,716,039 56,395,022,581
1. Phải trả người bán ngắn hạn 781,011,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,145,833 370,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82,366,045 82,366,045 82,366,045 82,366,045
4. Phải trả người lao động 130,855,100 140,724,017
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,014,560,000 1,066,480,000 707,360,000 458,600,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,297,850,911 950,673,869 853,236,329 531,347,056
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 59,882,157,505 63,789,484,497 64,059,844,211 54,637,524,043
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 315,185,437 315,185,437 315,185,437 315,185,437
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,422,750,000 9,422,750,000 9,422,750,000 9,422,750,000
1. Phải trả người bán dài hạn 180,000,000 180,000,000 180,000,000 180,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,242,750,000 9,242,750,000 9,242,750,000 9,242,750,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 59,410,207,496 60,150,169,338 61,744,770,463 66,970,567,140
I. Vốn chủ sở hữu 59,410,207,496 60,150,169,338 61,744,770,463 66,970,567,140
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,610,500,000 45,610,500,000 45,610,500,000 45,610,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,211,921,095 9,211,921,095 9,211,921,095 9,211,921,095
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 93,928,484 93,928,484 93,928,484 93,928,484
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,491,757,917 5,231,719,759 6,826,320,884 12,052,117,561
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,022,969,069 1,762,930,911 3,357,532,036 5,221,372,307
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,468,788,848 3,468,788,848 3,468,788,848 6,830,745,254
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 132,360,089,327 135,777,109,186 137,342,236,502 132,788,339,721
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.