I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
78,088,486,885 |
81,050,131,486 |
83,710,635,942 |
83,635,407,737 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,195,232,855 |
957,778,888 |
4,244,360,696 |
3,167,227,361 |
|
1.1.Tiền
|
2,195,232,855 |
957,778,888 |
4,244,360,696 |
3,167,227,361 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23,567,846,890 |
21,647,106,204 |
22,123,731,171 |
24,951,382,271 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
24,878,869,817 |
22,790,347,871 |
22,315,137,871 |
25,123,287,271 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1,311,022,927 |
-1,143,241,667 |
-191,406,700 |
-171,905,000 |
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24,100,653,918 |
24,893,273,912 |
26,559,209,162 |
18,555,200,648 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
14,610,280,738 |
13,964,249,067 |
16,503,652,232 |
10,883,749,368 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
6,386,235,180 |
8,788,886,845 |
10,922,918,930 |
6,386,235,180 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5,175,000,000 |
4,210,000,000 |
1,210,000,000 |
3,240,000,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
429,138,000 |
430,138,000 |
422,638,000 |
545,216,100 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
-2,500,000,000 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
27,749,201,647 |
32,677,557,972 |
30,064,179,595 |
36,943,352,054 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
30,305,121,647 |
35,006,477,972 |
31,808,099,595 |
41,278,672,054 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,555,920,000 |
-2,328,920,000 |
-1,743,920,000 |
-4,335,320,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
475,551,575 |
874,414,510 |
719,155,318 |
18,245,403 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
468,978,087 |
867,841,022 |
712,581,830 |
11,671,915 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
6,573,488 |
6,573,488 |
6,573,488 |
6,573,488 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
54,271,602,442 |
54,726,977,700 |
53,631,600,560 |
49,152,931,984 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,155,505,000 |
2,655,505,000 |
3,655,505,000 |
155,505,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
2,000,000,000 |
2,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
155,505,000 |
155,505,000 |
155,505,000 |
155,505,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
498,923,532 |
390,469,392 |
282,015,268 |
206,260,056 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
498,923,532 |
390,469,392 |
282,015,268 |
206,260,056 |
|
- Nguyên giá
|
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
5,021,184,331 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-4,522,260,799 |
-4,630,714,939 |
-4,739,169,063 |
-4,814,924,275 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
51,555,838,000 |
51,555,838,000 |
49,669,638,000 |
48,397,277,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
61,087,017,000 |
61,087,017,000 |
61,087,017,000 |
51,697,277,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-9,531,179,000 |
-9,531,179,000 |
-11,417,379,000 |
-3,300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
61,335,910 |
125,165,308 |
24,442,292 |
393,889,928 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
61,335,910 |
125,165,308 |
24,442,292 |
393,889,928 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
132,360,089,327 |
135,777,109,186 |
137,342,236,502 |
132,788,339,721 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
72,949,881,831 |
75,626,939,848 |
75,597,466,039 |
65,817,772,581 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
63,527,131,831 |
66,204,189,848 |
66,174,716,039 |
56,395,022,581 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
781,011,000 |
|
|
|
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
23,145,833 |
|
|
370,000,000 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
82,366,045 |
82,366,045 |
82,366,045 |
82,366,045 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
130,855,100 |
|
140,724,017 |
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
16,000,000 |
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,014,560,000 |
1,066,480,000 |
707,360,000 |
458,600,000 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,297,850,911 |
950,673,869 |
853,236,329 |
531,347,056 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
59,882,157,505 |
63,789,484,497 |
64,059,844,211 |
54,637,524,043 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
315,185,437 |
315,185,437 |
315,185,437 |
315,185,437 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
9,422,750,000 |
9,422,750,000 |
9,422,750,000 |
9,422,750,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
9,242,750,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
59,410,207,496 |
60,150,169,338 |
61,744,770,463 |
66,970,567,140 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
59,410,207,496 |
60,150,169,338 |
61,744,770,463 |
66,970,567,140 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
45,610,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,100,000 |
2,100,000 |
2,100,000 |
2,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
9,211,921,095 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
93,928,484 |
93,928,484 |
93,928,484 |
93,928,484 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,491,757,917 |
5,231,719,759 |
6,826,320,884 |
12,052,117,561 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,022,969,069 |
1,762,930,911 |
3,357,532,036 |
5,221,372,307 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,468,788,848 |
3,468,788,848 |
3,468,788,848 |
6,830,745,254 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
132,360,089,327 |
135,777,109,186 |
137,342,236,502 |
132,788,339,721 |
|