1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
125,329,497,259 |
127,237,674,031 |
131,698,017,378 |
135,962,033,944 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
90,632,088 |
142,221,773 |
99,428,916 |
46,593,668 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
125,238,865,171 |
127,095,452,258 |
131,598,588,462 |
135,915,440,276 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
92,188,771,114 |
90,191,143,723 |
95,306,586,908 |
96,823,519,876 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,050,094,057 |
36,904,308,535 |
36,292,001,554 |
39,091,920,400 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,628,261,352 |
2,011,742,890 |
2,414,812,856 |
3,659,678,852 |
|
7. Chi phí tài chính |
962,667,665 |
939,322,655 |
1,644,788,192 |
776,726,762 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
962,667,665 |
939,322,655 |
799,788,192 |
723,728,064 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
29,254,816,673 |
28,975,809,140 |
30,219,644,878 |
31,849,930,718 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,746,447,479 |
2,762,327,028 |
3,675,797,229 |
1,967,708,080 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,023,355,900 |
15,407,020,113 |
10,259,346,586 |
23,868,217,811 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
51,200,701,038 |
48,783,190,769 |
53,346,527,281 |
47,988,877,317 |
|
12. Thu nhập khác |
68,684,847 |
75,464,519 |
103,791,838 |
667,461,771 |
|
13. Chi phí khác |
01 |
264,210 |
22,000 |
63,905 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
68,684,846 |
75,200,309 |
103,769,838 |
667,397,866 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,269,385,884 |
48,858,391,078 |
53,450,297,119 |
48,656,275,183 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,610,985,441 |
4,943,284,679 |
5,065,543,306 |
5,116,884,243 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
51,674,438 |
51,674,437 |
51,674,438 |
51,674,437 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,606,726,005 |
43,863,431,962 |
48,333,079,375 |
43,487,716,503 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
46,527,137,189 |
43,779,656,895 |
48,259,539,997 |
43,412,277,608 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
79,588,816 |
83,775,067 |
73,539,378 |
75,438,895 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|