MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 125,329,497,259 127,237,674,031 131,698,017,378 135,962,033,944
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 90,632,088 142,221,773 99,428,916 46,593,668
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 125,238,865,171 127,095,452,258 131,598,588,462 135,915,440,276
4. Giá vốn hàng bán 92,188,771,114 90,191,143,723 95,306,586,908 96,823,519,876
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,050,094,057 36,904,308,535 36,292,001,554 39,091,920,400
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,628,261,352 2,011,742,890 2,414,812,856 3,659,678,852
7. Chi phí tài chính 962,667,665 939,322,655 1,644,788,192 776,726,762
- Trong đó: Chi phí lãi vay 962,667,665 939,322,655 799,788,192 723,728,064
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 29,254,816,673 28,975,809,140 30,219,644,878 31,849,930,718
9. Chi phí bán hàng 2,746,447,479 2,762,327,028 3,675,797,229 1,967,708,080
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,023,355,900 15,407,020,113 10,259,346,586 23,868,217,811
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 51,200,701,038 48,783,190,769 53,346,527,281 47,988,877,317
12. Thu nhập khác 68,684,847 75,464,519 103,791,838 667,461,771
13. Chi phí khác 01 264,210 22,000 63,905
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 68,684,846 75,200,309 103,769,838 667,397,866
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 51,269,385,884 48,858,391,078 53,450,297,119 48,656,275,183
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,610,985,441 4,943,284,679 5,065,543,306 5,116,884,243
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51,674,438 51,674,437 51,674,438 51,674,437
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 46,606,726,005 43,863,431,962 48,333,079,375 43,487,716,503
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 46,527,137,189 43,779,656,895 48,259,539,997 43,412,277,608
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 79,588,816 83,775,067 73,539,378 75,438,895
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.