1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
119,533,769,999 |
85,484,283,388 |
136,531,013,954 |
133,687,930,823 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,222,208 |
9,578,494 |
3,443,603 |
43,381,268 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
119,522,547,791 |
85,474,704,894 |
136,527,570,351 |
133,644,549,555 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
82,399,189,892 |
60,047,862,160 |
94,254,168,789 |
100,349,822,509 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,123,357,899 |
25,426,842,734 |
42,273,401,562 |
33,294,727,046 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,530,366,284 |
1,760,390,771 |
2,415,874,417 |
1,488,907,524 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,112,215,389 |
1,089,350,220 |
1,263,084,438 |
931,758,413 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,112,215,389 |
1,089,350,220 |
1,062,739,686 |
931,758,413 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
22,157,205,945 |
16,220,755,102 |
39,036,917,062 |
30,319,088,578 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,174,490,060 |
3,218,418,121 |
2,621,764,492 |
2,777,953,968 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,609,072,137 |
10,287,859,474 |
17,907,001,718 |
8,776,770,935 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,915,152,542 |
28,812,360,792 |
61,934,342,393 |
52,616,239,832 |
|
12. Thu nhập khác |
4,078,786 |
5,026,079 |
414,662,274 |
110,934,739 |
|
13. Chi phí khác |
357,956 |
11,061 |
28,228,037 |
40,852,918 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,720,830 |
5,015,018 |
386,434,237 |
70,081,821 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,918,873,372 |
28,817,375,810 |
62,320,776,630 |
52,686,321,653 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,903,535,140 |
3,033,088,350 |
5,485,354,793 |
4,806,180,736 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
51,674,437 |
51,674,438 |
51,674,437 |
51,674,438 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,963,663,795 |
25,732,613,022 |
56,783,747,400 |
47,828,466,479 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,869,563,059 |
25,642,469,324 |
56,725,108,797 |
47,762,435,623 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
94,100,736 |
90,143,698 |
58,638,603 |
66,030,856 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|