MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 119,533,769,999 85,484,283,388 136,531,013,954 133,687,930,823
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,222,208 9,578,494 3,443,603 43,381,268
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 119,522,547,791 85,474,704,894 136,527,570,351 133,644,549,555
4. Giá vốn hàng bán 82,399,189,892 60,047,862,160 94,254,168,789 100,349,822,509
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,123,357,899 25,426,842,734 42,273,401,562 33,294,727,046
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,530,366,284 1,760,390,771 2,415,874,417 1,488,907,524
7. Chi phí tài chính 1,112,215,389 1,089,350,220 1,263,084,438 931,758,413
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,112,215,389 1,089,350,220 1,062,739,686 931,758,413
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 22,157,205,945 16,220,755,102 39,036,917,062 30,319,088,578
9. Chi phí bán hàng 3,174,490,060 3,218,418,121 2,621,764,492 2,777,953,968
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,609,072,137 10,287,859,474 17,907,001,718 8,776,770,935
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 42,915,152,542 28,812,360,792 61,934,342,393 52,616,239,832
12. Thu nhập khác 4,078,786 5,026,079 414,662,274 110,934,739
13. Chi phí khác 357,956 11,061 28,228,037 40,852,918
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,720,830 5,015,018 386,434,237 70,081,821
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,918,873,372 28,817,375,810 62,320,776,630 52,686,321,653
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,903,535,140 3,033,088,350 5,485,354,793 4,806,180,736
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51,674,437 51,674,438 51,674,437 51,674,438
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 37,963,663,795 25,732,613,022 56,783,747,400 47,828,466,479
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 37,869,563,059 25,642,469,324 56,725,108,797 47,762,435,623
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 94,100,736 90,143,698 58,638,603 66,030,856
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.