1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
122,239,490,582 |
111,210,061,236 |
95,777,979,571 |
114,312,511,408 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
82,316,066 |
12,915,702 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
122,239,490,582 |
111,210,061,236 |
95,695,663,505 |
114,299,595,706 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,505,373,327 |
78,142,290,747 |
65,682,304,948 |
76,610,236,589 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,734,117,255 |
33,067,770,489 |
30,013,358,557 |
37,689,359,117 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,040,922,390 |
1,061,758,758 |
1,051,390,463 |
384,401,409 |
|
7. Chi phí tài chính |
237,821,098 |
227,007,057 |
218,557,300 |
689,957,617 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
227,007,057 |
218,557,300 |
686,866,900 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
22,739,147,927 |
14,734,593,441 |
19,835,223,910 |
28,663,699,672 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,790,066,760 |
2,730,128,095 |
2,837,960,785 |
3,079,604,736 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,778,267,059 |
7,065,372,500 |
13,375,950,478 |
12,354,205,686 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,708,032,655 |
38,841,615,036 |
34,467,504,367 |
50,613,692,159 |
|
12. Thu nhập khác |
1,882,168,273 |
243,590,082 |
53,419,441 |
155,021,297 |
|
13. Chi phí khác |
2,269,235 |
43,860 |
26,036,394 |
1,244,261 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,879,899,038 |
243,546,222 |
27,383,047 |
153,777,036 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,587,931,693 |
39,085,161,258 |
34,494,887,414 |
50,767,469,195 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,036,987,625 |
4,717,516,960 |
4,099,004,260 |
5,294,669,801 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
51,674,438 |
51,674,437 |
51,674,438 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,550,944,068 |
34,315,969,860 |
30,344,208,717 |
45,421,124,956 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,543,079,256 |
34,241,880,291 |
30,267,079,448 |
45,340,640,326 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,864,812 |
74,089,569 |
77,129,269 |
80,484,630 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|