MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 122,239,490,582 111,210,061,236 95,777,979,571 114,312,511,408
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 82,316,066 12,915,702
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 122,239,490,582 111,210,061,236 95,695,663,505 114,299,595,706
4. Giá vốn hàng bán 88,505,373,327 78,142,290,747 65,682,304,948 76,610,236,589
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,734,117,255 33,067,770,489 30,013,358,557 37,689,359,117
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,040,922,390 1,061,758,758 1,051,390,463 384,401,409
7. Chi phí tài chính 237,821,098 227,007,057 218,557,300 689,957,617
- Trong đó: Chi phí lãi vay 227,007,057 218,557,300 686,866,900
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 22,739,147,927 14,734,593,441 19,835,223,910 28,663,699,672
9. Chi phí bán hàng 2,790,066,760 2,730,128,095 2,837,960,785 3,079,604,736
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,778,267,059 7,065,372,500 13,375,950,478 12,354,205,686
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,708,032,655 38,841,615,036 34,467,504,367 50,613,692,159
12. Thu nhập khác 1,882,168,273 243,590,082 53,419,441 155,021,297
13. Chi phí khác 2,269,235 43,860 26,036,394 1,244,261
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,879,899,038 243,546,222 27,383,047 153,777,036
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 45,587,931,693 39,085,161,258 34,494,887,414 50,767,469,195
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,036,987,625 4,717,516,960 4,099,004,260 5,294,669,801
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51,674,438 51,674,437 51,674,438
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 40,550,944,068 34,315,969,860 30,344,208,717 45,421,124,956
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 40,543,079,256 34,241,880,291 30,267,079,448 45,340,640,326
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,864,812 74,089,569 77,129,269 80,484,630
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.