MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 110,751,152,197 105,168,042,066 140,016,793,756 173,708,680,662
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,226,519,028 11,301,835,418 37,667,630,167 72,695,645,799
1. Tiền 27,226,519,028 11,301,835,418 29,667,630,167 13,384,211,673
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 59,311,434,126
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,300,000,000 57,700,000,000 57,700,000,000 73,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,300,000,000 57,700,000,000 57,700,000,000 73,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,918,198,284 32,024,490,344 38,740,480,937 21,238,202,520
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,400,573,809 28,721,760,120 25,263,295,061 24,680,702,056
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 960,877,148 1,291,116,489 738,934,113 1,212,249,561
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,346,423,581 15,751,229,352 26,201,418,569 8,759,469,769
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,552,509,057 -14,552,509,057 -14,352,509,057 -14,352,509,057
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 762,832,803 812,893,440 889,342,251 938,290,191
IV. Hàng tồn kho 7,046,382,886 2,811,814,429 4,737,180,963 4,911,310,248
1. Hàng tồn kho 7,046,382,886 2,811,814,429 4,737,180,963 4,911,310,248
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,260,051,999 1,329,901,875 1,171,501,689 1,163,522,095
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 315,630,886 649,805,556 706,922,254 594,370,454
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,902,421,113 638,096,319 422,579,435 527,151,641
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,000,000 42,000,000 42,000,000 42,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,771,831,802,822 1,773,667,663,283 1,765,049,499,273 1,974,724,120,049
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 86,436,808,960 84,375,089,395 90,361,283,866 90,236,122,977
1. Tài sản cố định hữu hình 86,047,688,277 83,999,973,399 89,891,055,957 89,783,381,003
- Nguyên giá 181,841,413,257 179,374,412,408 187,309,584,083 189,381,901,565
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,793,724,980 -95,374,439,009 -97,418,528,126 -99,598,520,562
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 389,120,683 375,115,996 470,227,909 452,741,974
- Nguyên giá 650,830,000 650,830,000 762,230,000 762,230,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -261,709,317 -275,714,004 -292,002,091 -309,488,026
III. Bất động sản đầu tư 903,303,653,881 894,376,026,396 886,200,478,469 877,166,798,217
- Nguyên giá 1,241,278,737,451 1,241,021,583,958 1,242,050,718,143 1,242,116,915,416
- Giá trị hao mòn lũy kế -337,975,083,570 -346,645,557,562 -355,850,239,674 -364,950,117,199
IV. Tài sản dở dang dài hạn 117,419,031,336 117,921,849,246 110,330,966,079 317,565,953,646
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 117,419,031,336 117,921,849,246 110,330,966,079 317,565,953,646
V. Đầu tư tài chính dài hạn 642,238,437,870 655,651,385,649 657,181,431,928 667,295,809,904
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 611,147,877,870 630,680,825,649 632,210,871,928 639,429,743,104
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 31,090,560,000 24,970,560,000 24,970,560,000 27,866,066,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,433,870,775 21,343,312,597 20,975,338,931 22,459,435,305
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,783,171,404 16,847,614,538 16,531,315,310 18,067,108,122
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,650,699,371 4,495,698,059 4,444,023,621 4,392,327,183
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,882,582,955,019 1,878,835,705,349 1,905,066,293,029 2,148,432,800,711
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 748,230,947,759 734,528,984,982 728,390,635,248 932,941,749,996
I. Nợ ngắn hạn 79,067,334,758 66,297,475,336 68,063,611,907 230,314,734,612
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,231,245,798 8,565,859,434 8,435,581,537 2,275,400,750
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,910,146,640 1,108,407,468 440,852,475 520,458,238
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,043,836,087 7,949,233,849 7,810,015,928 9,258,904,816
4. Phải trả người lao động 7,269,390,674 3,023,804,229 8,002,518,637 12,774,206,333
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 403,801,909 897,080,075 29,486,030 1,112,207,272
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,000,000 736,120,611 289,600,278
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,736,635,819 30,115,837,389 31,436,805,084 190,409,951,487
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,030,168,084 2,030,168,084 9,040,596,655
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,436,109,747 13,901,132,281 9,588,583,854 4,923,009,061
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 669,163,613,001 668,231,509,646 660,327,023,341 702,627,015,384
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 621,016,093,160 617,839,211,069 612,412,143,167 612,970,706,639
7. Phải trả dài hạn khác 34,566,408,003 35,393,656,612 35,539,467,650 35,845,176,830
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,668,599,020 10,191,225,083 7,653,514,978 49,208,544,386
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 4,912,512,818 4,807,416,882 4,721,897,546 4,602,587,529
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,134,352,007,260 1,144,306,720,367 1,176,675,657,781 1,215,491,050,715
I. Vốn chủ sở hữu 1,134,352,007,260 1,144,306,720,367 1,176,675,657,781 1,215,491,050,715
1. Vốn góp của chủ sở hữu 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000 866,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 271,793,772,675 282,438,763,929 314,781,605,754 352,807,857,149
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 105,312,009,817 31,743,383,610 64,131,179,717 109,037,401,521
- LNST chưa phân phối kỳ này 166,481,762,858 250,695,380,319 250,650,426,037 243,770,455,628
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -3,441,765,415 -4,132,043,562 -4,105,947,973 -3,316,806,434
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,882,582,955,019 1,878,835,705,349 1,905,066,293,029 2,148,432,800,711
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.