TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
110,751,152,197 |
105,168,042,066 |
140,016,793,756 |
173,708,680,662 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,226,519,028 |
11,301,835,418 |
37,667,630,167 |
72,695,645,799 |
|
1. Tiền |
27,226,519,028 |
11,301,835,418 |
29,667,630,167 |
13,384,211,673 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8,000,000,000 |
59,311,434,126 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,300,000,000 |
57,700,000,000 |
57,700,000,000 |
73,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,300,000,000 |
57,700,000,000 |
57,700,000,000 |
73,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,918,198,284 |
32,024,490,344 |
38,740,480,937 |
21,238,202,520 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,400,573,809 |
28,721,760,120 |
25,263,295,061 |
24,680,702,056 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
960,877,148 |
1,291,116,489 |
738,934,113 |
1,212,249,561 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,346,423,581 |
15,751,229,352 |
26,201,418,569 |
8,759,469,769 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,552,509,057 |
-14,552,509,057 |
-14,352,509,057 |
-14,352,509,057 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
762,832,803 |
812,893,440 |
889,342,251 |
938,290,191 |
|
IV. Hàng tồn kho |
7,046,382,886 |
2,811,814,429 |
4,737,180,963 |
4,911,310,248 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,046,382,886 |
2,811,814,429 |
4,737,180,963 |
4,911,310,248 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,260,051,999 |
1,329,901,875 |
1,171,501,689 |
1,163,522,095 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
315,630,886 |
649,805,556 |
706,922,254 |
594,370,454 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,902,421,113 |
638,096,319 |
422,579,435 |
527,151,641 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
42,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,771,831,802,822 |
1,773,667,663,283 |
1,765,049,499,273 |
1,974,724,120,049 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
86,436,808,960 |
84,375,089,395 |
90,361,283,866 |
90,236,122,977 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,047,688,277 |
83,999,973,399 |
89,891,055,957 |
89,783,381,003 |
|
- Nguyên giá |
181,841,413,257 |
179,374,412,408 |
187,309,584,083 |
189,381,901,565 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,793,724,980 |
-95,374,439,009 |
-97,418,528,126 |
-99,598,520,562 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
389,120,683 |
375,115,996 |
470,227,909 |
452,741,974 |
|
- Nguyên giá |
650,830,000 |
650,830,000 |
762,230,000 |
762,230,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-261,709,317 |
-275,714,004 |
-292,002,091 |
-309,488,026 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
903,303,653,881 |
894,376,026,396 |
886,200,478,469 |
877,166,798,217 |
|
- Nguyên giá |
1,241,278,737,451 |
1,241,021,583,958 |
1,242,050,718,143 |
1,242,116,915,416 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-337,975,083,570 |
-346,645,557,562 |
-355,850,239,674 |
-364,950,117,199 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
117,419,031,336 |
117,921,849,246 |
110,330,966,079 |
317,565,953,646 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
117,419,031,336 |
117,921,849,246 |
110,330,966,079 |
317,565,953,646 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
642,238,437,870 |
655,651,385,649 |
657,181,431,928 |
667,295,809,904 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
611,147,877,870 |
630,680,825,649 |
632,210,871,928 |
639,429,743,104 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,090,560,000 |
24,970,560,000 |
24,970,560,000 |
27,866,066,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,433,870,775 |
21,343,312,597 |
20,975,338,931 |
22,459,435,305 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,783,171,404 |
16,847,614,538 |
16,531,315,310 |
18,067,108,122 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,650,699,371 |
4,495,698,059 |
4,444,023,621 |
4,392,327,183 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,882,582,955,019 |
1,878,835,705,349 |
1,905,066,293,029 |
2,148,432,800,711 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
748,230,947,759 |
734,528,984,982 |
728,390,635,248 |
932,941,749,996 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
79,067,334,758 |
66,297,475,336 |
68,063,611,907 |
230,314,734,612 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,231,245,798 |
8,565,859,434 |
8,435,581,537 |
2,275,400,750 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,910,146,640 |
1,108,407,468 |
440,852,475 |
520,458,238 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,043,836,087 |
7,949,233,849 |
7,810,015,928 |
9,258,904,816 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,269,390,674 |
3,023,804,229 |
8,002,518,637 |
12,774,206,333 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
403,801,909 |
897,080,075 |
29,486,030 |
1,112,207,272 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,000,000 |
736,120,611 |
289,600,278 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,736,635,819 |
30,115,837,389 |
31,436,805,084 |
190,409,951,487 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,030,168,084 |
|
2,030,168,084 |
9,040,596,655 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,436,109,747 |
13,901,132,281 |
9,588,583,854 |
4,923,009,061 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
669,163,613,001 |
668,231,509,646 |
660,327,023,341 |
702,627,015,384 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
621,016,093,160 |
617,839,211,069 |
612,412,143,167 |
612,970,706,639 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
34,566,408,003 |
35,393,656,612 |
35,539,467,650 |
35,845,176,830 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,668,599,020 |
10,191,225,083 |
7,653,514,978 |
49,208,544,386 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
4,912,512,818 |
4,807,416,882 |
4,721,897,546 |
4,602,587,529 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,134,352,007,260 |
1,144,306,720,367 |
1,176,675,657,781 |
1,215,491,050,715 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,134,352,007,260 |
1,144,306,720,367 |
1,176,675,657,781 |
1,215,491,050,715 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
271,793,772,675 |
282,438,763,929 |
314,781,605,754 |
352,807,857,149 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
105,312,009,817 |
31,743,383,610 |
64,131,179,717 |
109,037,401,521 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
166,481,762,858 |
250,695,380,319 |
250,650,426,037 |
243,770,455,628 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-3,441,765,415 |
-4,132,043,562 |
-4,105,947,973 |
-3,316,806,434 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,882,582,955,019 |
1,878,835,705,349 |
1,905,066,293,029 |
2,148,432,800,711 |
|