TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
112,755,543,144 |
77,697,987,046 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
45,910,019,511 |
34,921,430,767 |
|
1. Tiền |
|
|
21,358,525,066 |
17,604,631,015 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
24,551,494,445 |
17,316,799,752 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10,100,000,000 |
15,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,100,000,000 |
15,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
44,555,734,066 |
17,700,421,415 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
38,000,879,600 |
37,358,397,504 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
2,169,433,338 |
1,780,386,248 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16,000,968,620 |
11,343,013,979 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-12,378,380,295 |
-33,544,209,119 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
762,832,803 |
762,832,803 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
6,934,118,359 |
4,846,616,509 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
7,303,212,055 |
5,215,710,205 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-369,093,696 |
-369,093,696 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5,255,671,208 |
4,729,518,355 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
55,322,587 |
49,617,875 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
5,032,880,127 |
4,605,882,396 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
167,468,494 |
74,018,084 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
1,474,885,643,894 |
1,636,079,969,795 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
111,351,449,160 |
109,484,042,464 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
98,535,680,585 |
96,831,418,845 |
|
- Nguyên giá |
|
|
178,244,181,410 |
180,261,670,882 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-79,708,500,825 |
-83,430,252,037 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12,815,768,575 |
12,652,623,619 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
13,617,019,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-964,395,996 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
768,825,450,067 |
758,460,539,666 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,063,927,185,436 |
1,070,163,869,629 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-295,101,735,369 |
-311,703,329,963 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
122,153,190,421 |
182,811,018,171 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
122,153,190,421 |
182,811,018,171 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
436,939,140,660 |
556,156,268,099 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
326,012,736,660 |
544,185,708,099 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
110,926,404,000 |
11,970,560,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
35,616,413,586 |
29,168,101,395 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
30,448,947,840 |
24,207,355,399 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5,167,465,746 |
4,960,745,996 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,587,641,187,038 |
1,713,777,956,841 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
745,801,425,049 |
750,669,682,636 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
54,135,906,614 |
60,442,653,946 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8,000,024,110 |
10,216,462,017 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,473,351,291 |
1,459,511,356 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11,826,955,973 |
4,479,595,115 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
5,392,613,387 |
8,893,838,692 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
334,000,000 |
201,727,048 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
405,870,285 |
28,507,410 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13,467,219,941 |
24,926,041,653 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10,250,000,000 |
8,200,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,985,871,627 |
2,036,970,655 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
691,665,518,435 |
690,227,028,690 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
615,418,644,139 |
617,958,224,974 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
25,134,176,040 |
29,740,511,768 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
45,100,000,000 |
36,900,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
6,012,698,256 |
5,628,291,948 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
841,839,761,989 |
963,108,274,205 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
841,839,761,989 |
963,108,274,205 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
866,000,000,000 |
866,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11,204,028,448 |
101,269,453,054 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11,204,028,448 |
128,976,176,954 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-27,706,723,900 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
-3,948,398,466 |
-4,161,178,849 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,587,641,187,038 |
1,713,777,956,841 |
|