MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 112,755,543,144 77,697,987,046
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,910,019,511 34,921,430,767
1. Tiền 21,358,525,066 17,604,631,015
2. Các khoản tương đương tiền 24,551,494,445 17,316,799,752
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,100,000,000 15,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,100,000,000 15,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,555,734,066 17,700,421,415
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,000,879,600 37,358,397,504
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,169,433,338 1,780,386,248
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,000,968,620 11,343,013,979
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,378,380,295 -33,544,209,119
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 762,832,803 762,832,803
IV. Hàng tồn kho 6,934,118,359 4,846,616,509
1. Hàng tồn kho 7,303,212,055 5,215,710,205
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -369,093,696 -369,093,696
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,255,671,208 4,729,518,355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 55,322,587 49,617,875
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,032,880,127 4,605,882,396
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 167,468,494 74,018,084
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,474,885,643,894 1,636,079,969,795
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 111,351,449,160 109,484,042,464
1. Tài sản cố định hữu hình 98,535,680,585 96,831,418,845
- Nguyên giá 178,244,181,410 180,261,670,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,708,500,825 -83,430,252,037
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,815,768,575 12,652,623,619
- Nguyên giá 13,617,019,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -964,395,996
III. Bất động sản đầu tư 768,825,450,067 758,460,539,666
- Nguyên giá 1,063,927,185,436 1,070,163,869,629
- Giá trị hao mòn lũy kế -295,101,735,369 -311,703,329,963
IV. Tài sản dở dang dài hạn 122,153,190,421 182,811,018,171
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 122,153,190,421 182,811,018,171
V. Đầu tư tài chính dài hạn 436,939,140,660 556,156,268,099
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 326,012,736,660 544,185,708,099
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 110,926,404,000 11,970,560,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 35,616,413,586 29,168,101,395
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,448,947,840 24,207,355,399
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,167,465,746 4,960,745,996
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,587,641,187,038 1,713,777,956,841
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 745,801,425,049 750,669,682,636
I. Nợ ngắn hạn 54,135,906,614 60,442,653,946
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,000,024,110 10,216,462,017
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,473,351,291 1,459,511,356
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,826,955,973 4,479,595,115
4. Phải trả người lao động 5,392,613,387 8,893,838,692
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 334,000,000 201,727,048
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 405,870,285 28,507,410
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,467,219,941 24,926,041,653
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,250,000,000 8,200,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,985,871,627 2,036,970,655
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 691,665,518,435 690,227,028,690
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 615,418,644,139 617,958,224,974
7. Phải trả dài hạn khác 25,134,176,040 29,740,511,768
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45,100,000,000 36,900,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,012,698,256 5,628,291,948
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 841,839,761,989 963,108,274,205
I. Vốn chủ sở hữu 841,839,761,989 963,108,274,205
1. Vốn góp của chủ sở hữu 866,000,000,000 866,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 866,000,000,000 866,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,204,028,448 101,269,453,054
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,204,028,448 128,976,176,954
- LNST chưa phân phối kỳ này -27,706,723,900
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -3,948,398,466 -4,161,178,849
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,587,641,187,038 1,713,777,956,841
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.