1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
334,587,792,620 |
330,404,714,097 |
301,140,523,297 |
326,710,050,259 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
106,731,046 |
113,569,641 |
120,591,269 |
126,263,534 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
334,481,061,574 |
330,291,144,456 |
301,019,932,028 |
326,583,786,725 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
284,077,467,871 |
291,335,962,592 |
271,679,589,610 |
270,759,501,773 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,403,593,703 |
38,955,181,864 |
29,340,342,418 |
55,824,284,952 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,489,202,871 |
2,777,773,665 |
8,479,461,757 |
1,318,512,918 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,088,616,756 |
1,366,297,356 |
2,219,804,409 |
1,724,622,037 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,088,616,756 |
1,366,297,356 |
2,219,804,409 |
1,724,622,037 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,087,933,321 |
8,779,853,001 |
10,656,736,212 |
8,334,240,101 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,249,998,523 |
15,672,020,025 |
26,142,187,883 |
20,438,822,011 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,466,247,974 |
15,914,785,147 |
-1,198,924,329 |
26,645,113,721 |
|
12. Thu nhập khác |
624,795,507 |
568,215,650 |
868,665,873 |
671,299,817 |
|
13. Chi phí khác |
1,913,144,179 |
568,758,513 |
958,671,494 |
631,967,798 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,288,348,672 |
-542,863 |
-90,005,621 |
39,332,019 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,177,899,302 |
15,914,242,284 |
-1,288,929,950 |
26,684,445,740 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,124,142,207 |
2,599,961,009 |
7,892,636,414 |
5,367,489,148 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,807,364,030 |
751,969,841 |
-8,090,044,627 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,246,393,065 |
12,562,311,434 |
-1,091,521,737 |
21,316,956,592 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,246,393,065 |
12,562,311,434 |
-1,091,521,737 |
21,316,956,592 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
787 |
542 |
-84 |
1,640 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
787 |
542 |
-84 |
1,640 |
|