MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 334,587,792,620 330,404,714,097 301,140,523,297 326,710,050,259
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 106,731,046 113,569,641 120,591,269 126,263,534
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 334,481,061,574 330,291,144,456 301,019,932,028 326,583,786,725
4. Giá vốn hàng bán 284,077,467,871 291,335,962,592 271,679,589,610 270,759,501,773
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,403,593,703 38,955,181,864 29,340,342,418 55,824,284,952
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,489,202,871 2,777,773,665 8,479,461,757 1,318,512,918
7. Chi phí tài chính 2,088,616,756 1,366,297,356 2,219,804,409 1,724,622,037
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,088,616,756 1,366,297,356 2,219,804,409 1,724,622,037
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,087,933,321 8,779,853,001 10,656,736,212 8,334,240,101
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,249,998,523 15,672,020,025 26,142,187,883 20,438,822,011
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,466,247,974 15,914,785,147 -1,198,924,329 26,645,113,721
12. Thu nhập khác 624,795,507 568,215,650 868,665,873 671,299,817
13. Chi phí khác 1,913,144,179 568,758,513 958,671,494 631,967,798
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,288,348,672 -542,863 -90,005,621 39,332,019
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,177,899,302 15,914,242,284 -1,288,929,950 26,684,445,740
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,124,142,207 2,599,961,009 7,892,636,414 5,367,489,148
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,807,364,030 751,969,841 -8,090,044,627
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,246,393,065 12,562,311,434 -1,091,521,737 21,316,956,592
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,246,393,065 12,562,311,434 -1,091,521,737 21,316,956,592
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 787 542 -84 1,640
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 787 542 -84 1,640
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.