1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
259,347,211,376 |
271,554,291,508 |
254,330,750,647 |
267,884,600,754 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
116,399,811 |
5,132,118,646 |
88,617,403 |
504,342,917 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
259,230,811,565 |
266,422,172,862 |
254,242,133,244 |
267,380,257,837 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
240,303,231,718 |
236,513,949,886 |
234,130,504,295 |
238,193,628,169 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,927,579,847 |
29,908,222,976 |
20,111,628,949 |
29,186,629,668 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
48,528,706 |
2,490,832,443 |
249,859,722 |
689,804,718 |
|
7. Chi phí tài chính |
404,190,161 |
599,277,868 |
644,973,105 |
624,704,713 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
404,190,161 |
599,277,868 |
644,973,105 |
624,704,713 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,954,928,620 |
5,314,037,756 |
4,529,075,218 |
4,385,678,187 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,826,786,925 |
14,025,227,207 |
10,112,101,359 |
10,193,875,342 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,790,202,847 |
12,460,512,588 |
5,075,338,989 |
14,672,176,144 |
|
12. Thu nhập khác |
275,904,801 |
888,281,072 |
121,984,707 |
885,038,304 |
|
13. Chi phí khác |
127,999,176 |
488,749,417 |
248,674,572 |
991,905,809 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
147,905,625 |
399,531,655 |
-126,689,865 |
-106,867,505 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,938,108,472 |
12,860,044,243 |
4,948,649,124 |
14,565,308,639 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
712,755,819 |
675,425,780 |
888,880,686 |
2,411,148,217 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
940,740,239 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,225,352,653 |
11,243,878,224 |
4,059,768,438 |
12,154,160,422 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,225,352,653 |
11,243,878,224 |
4,059,768,438 |
12,154,160,422 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
479 |
865 |
312 |
935 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
479 |
865 |
312 |
935 |
|