MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 295,190,474,803 340,087,044,810 346,227,987,277 320,290,243,152
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,314,465,139 41,899,822,993 7,824,524,414 76,984,321,689
1. Tiền 14,314,465,139 11,899,822,993 7,824,524,414 22,771,657,589
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 54,212,664,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 185,951,698,067 198,327,822,779 231,079,485,918 134,560,090,739
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 185,951,698,067 198,327,822,779 231,079,485,918 134,560,090,739
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,087,882,684 61,834,342,133 75,935,647,557 60,518,421,820
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,447,590,022 62,539,677,274 73,085,015,725 58,231,646,204
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,721,865,367 5,116,135,891 8,086,403,372 6,697,125,784
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,564,764,873 2,039,146,102 2,978,490,866 5,045,551,340
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,646,337,578 -7,860,617,134 -8,214,262,406 -9,455,901,508
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,888,134,015 34,686,757,965 31,388,329,388 42,685,841,714
1. Hàng tồn kho 30,888,134,015 34,686,757,965 31,388,329,388 42,685,841,714
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,948,294,898 3,338,298,940 5,541,567,190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,488,277,966 2,829,235,075
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,541,567,190
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,460,016,932 509,063,865
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 217,889,111,889 223,279,757,425 227,806,403,854 253,989,908,693
I. Các khoản phải thu dài hạn 331,760,000 331,760,000 331,760,000 331,760,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 331,760,000 331,760,000 331,760,000 331,760,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 198,387,452,212 198,368,183,996 193,031,538,067 239,386,820,511
1. Tài sản cố định hữu hình 197,344,161,705 197,255,210,606 192,154,846,627 238,168,485,046
- Nguyên giá 883,415,419,037 891,088,350,755 895,281,822,076 950,007,460,954
- Giá trị hao mòn lũy kế -686,071,257,332 -693,833,140,149 -703,126,975,449 -711,838,975,908
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,043,290,507 1,112,973,390 876,691,440 1,218,335,465
- Nguyên giá 8,400,560,283 8,713,970,283 8,713,970,283 9,342,371,283
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,357,269,776 -7,600,996,893 -7,837,278,843 -8,124,035,818
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,692,616,646 7,510,865,367 25,955,423,075 4,609,004,145
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,692,616,646 7,510,865,367 25,955,423,075 4,609,004,145
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,330,000 8,330,000 8,330,000 8,330,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,330,000 8,330,000 8,330,000 8,330,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,468,953,031 17,060,618,062 8,479,352,712 9,653,994,037
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,838,321,101 15,237,350,162 7,408,054,653 492,651,351
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,630,631,930 1,823,267,900 1,071,298,059 9,161,342,686
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 513,079,586,692 563,366,802,235 574,034,391,131 574,280,151,845
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 250,321,276,298 311,184,636,841 310,825,914,302 342,214,607,894
I. Nợ ngắn hạn 171,864,129,230 234,065,467,155 236,025,989,051 257,343,718,643
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,048,405,892 81,768,793,563 83,091,328,568 141,424,270,800
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,331,340,819 5,243,293,273 6,687,528,741 5,468,953,683
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,607,687,584 39,000,692,650 35,731,958,362 34,732,773,402
4. Phải trả người lao động 10,211,859,016 26,415,207,016 30,522,094,602 25,864,921,503
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,368,749,589 34,249,687,124 44,058,257,589 16,458,275,544
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,087,993,359 22,206,117,984 13,516,798,421 11,073,445,939
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,749,680,000 15,129,680,000 15,171,680,000 16,591,235,004
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 458,412,971 10,051,995,545 7,246,342,768 5,729,842,768
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 78,457,147,068 77,119,169,686 74,799,925,251 84,870,889,251
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,972,000,000 3,125,371,220 3,195,371,220 3,385,371,220
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 75,485,147,068 73,993,798,466 71,604,554,031 81,485,518,031
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 262,758,310,394 252,182,165,394 263,208,476,829 232,065,543,951
I. Vốn chủ sở hữu 262,758,310,394 252,182,165,394 263,208,476,829 232,065,543,951
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,849,723,527 63,849,723,527 63,849,723,527 63,849,723,527
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68,908,586,867 58,332,441,867 69,358,753,302 38,215,820,424
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,533,309,474 21,710,771,409 21,710,771,409 -8,340,639,732
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,375,277,393 36,621,670,458 47,647,981,893 46,556,460,156
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 513,079,586,692 563,366,802,235 574,034,391,131 574,280,151,845
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.