MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 177,656,462,079 213,389,644,307 242,362,861,880 214,504,567,754
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,620,127,049 49,176,083,731 75,838,556,334 26,485,599,074
1. Tiền 31,620,127,049 39,176,083,731 25,674,081,786 26,485,599,074
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 50,164,474,548
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 81,200,140,684 91,200,140,684 103,860,624,733 114,519,857,076
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 81,200,140,684 91,200,140,684 103,860,624,733 114,519,857,076
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,991,465,157 55,003,265,768 43,700,372,248 47,876,834,211
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,036,767,743 45,687,775,238 44,706,253,984 44,149,624,806
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,762,067,434 5,212,765,321 1,559,363,019 3,492,427,321
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,944,066,944 9,854,162,173 3,186,192,209 5,013,101,467
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,751,436,964 -5,751,436,964 -5,751,436,964 -4,778,319,383
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,853,517,371 11,967,014,454 12,968,219,315 15,864,354,999
1. Hàng tồn kho 15,853,517,371 11,967,014,454 12,968,219,315 15,864,354,999
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,991,211,818 6,043,139,670 5,995,089,250 9,757,922,394
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,306,957,806 5,337,007,602 5,058,594,907 4,483,164,654
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,684,254,012 568,042,267 936,494,343 5,274,757,740
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 138,089,801
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 271,432,374,575 268,732,502,528 278,556,215,905 277,202,910,220
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,292,634 8,292,634 8,292,634 8,292,634
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,292,634 8,292,634 8,292,634 8,292,634
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 199,059,301,770 198,020,898,322 197,161,679,434 204,659,356,110
1. Tài sản cố định hữu hình 198,193,351,883 197,209,494,933 196,479,294,243 203,793,970,107
- Nguyên giá 758,865,573,101 768,407,825,657 778,517,032,352 793,896,356,043
- Giá trị hao mòn lũy kế -560,672,221,218 -571,198,330,724 -582,037,738,109 -590,102,385,936
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 865,949,887 811,403,389 682,385,191 865,386,003
- Nguyên giá 6,273,444,666 6,363,444,666 6,363,444,666 6,666,544,666
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,407,494,779 -5,552,041,277 -5,681,059,475 -5,801,158,663
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,183,591,064 7,231,555,352 10,573,537,153 4,636,581,341
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,183,591,064 7,231,555,352 10,573,537,153 4,636,581,341
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,330,000 8,330,000 8,330,000 8,330,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,330,000 8,330,000 8,330,000 8,330,000
VI. Tài sản dài hạn khác 60,172,859,107 63,463,426,220 70,804,376,684 67,890,350,135
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,172,859,107 63,463,426,220 70,804,376,684 67,890,350,135
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 449,088,836,654 482,122,146,835 520,919,077,785 491,707,477,974
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 224,990,798,473 276,337,663,834 307,628,595,425 267,824,922,378
I. Nợ ngắn hạn 178,681,461,508 228,853,884,793 256,853,577,979 211,758,218,073
1. Phải trả người bán ngắn hạn 106,076,208,824 116,514,506,362 135,083,534,701 130,724,031,035
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,959,532,032 10,269,991,150 11,663,757,439 17,139,942,616
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,650,375,899 14,664,794,463 16,826,978,132 14,342,878,594
4. Phải trả người lao động 9,116,338,248 14,951,403,792 20,830,116,039 23,307,974,366
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,077,097,300 30,858,242,409 41,852,360,221 6,426,228,609
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,665,592,900 22,191,437,144 15,433,139,744 5,028,294,609
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,194,963,982 10,428,258,880 8,313,652,660 8,044,429,201
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 941,352,323 8,975,250,593 6,850,039,043 6,744,439,043
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 46,309,336,965 47,483,779,041 50,775,017,446 56,066,704,305
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,074,496,959 14,038,669,435 13,565,297,869 10,630,692,497
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,999,345,552 31,918,374,991 35,757,201,642 44,249,287,412
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,235,494,454 1,526,734,615 1,452,517,935 1,186,724,396
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 224,098,038,181 205,784,483,001 213,290,482,360 223,882,555,596
I. Vốn chủ sở hữu 224,098,038,181 205,784,483,001 213,290,482,360 223,882,555,596
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 63,849,723,527 63,849,723,527
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,849,723,527 63,849,723,527
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,248,314,654 11,934,759,474 19,440,758,833 30,032,832,069
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,255,721,605 11,934,759,474 30,032,832,069
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,992,593,049 19,440,758,833
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 449,088,836,654 482,122,146,835 520,919,077,785 491,707,477,974
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.