MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,407,922,283,322 3,827,012,275,832 4,171,552,361,580 4,526,174,409,559
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,407,922,283,322 3,827,012,275,832 4,171,552,361,580 4,526,174,409,559
4. Giá vốn hàng bán 5,262,650,949,458 3,691,666,445,009 4,053,232,578,988 4,461,928,655,116
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 145,271,333,864 135,345,830,823 118,319,782,592 64,245,754,443
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,175,789,471 27,831,087,713 23,739,074,691 26,327,227,676
7. Chi phí tài chính 20,885,061,086 7,739,269,029 30,950,860,328 5,684,523,119
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,098,664,592 6,459,414,059 15,360,618,228
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 86,410,097,970 26,634,885,828 48,854,029,587 36,772,972,286
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,519,280,695 57,881,653,089 33,654,318,761 -24,863,460,563
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,632,683,584 70,921,110,590 28,599,648,607 72,978,947,277
12. Thu nhập khác 43,778,576 1,693,605,732 8,198,980,673 23,334,668,384
13. Chi phí khác 498,421,370 19,245,090 35,272,350 341,967,761
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -454,642,794 1,674,360,642 8,163,708,323 22,992,700,623
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,178,040,790 72,595,471,232 36,763,356,930 95,971,647,900
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,235,608,158 14,519,094,246 7,416,519,040 20,099,035,626
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,942,432,632 58,076,376,986 29,346,837,890 75,872,612,274
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,942,432,632 58,076,376,986 29,346,837,890 75,872,612,274
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,904 5,280 2,668 6,898
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.