1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,407,922,283,322 |
3,827,012,275,832 |
4,171,552,361,580 |
4,526,174,409,559 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,407,922,283,322 |
3,827,012,275,832 |
4,171,552,361,580 |
4,526,174,409,559 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,262,650,949,458 |
3,691,666,445,009 |
4,053,232,578,988 |
4,461,928,655,116 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
145,271,333,864 |
135,345,830,823 |
118,319,782,592 |
64,245,754,443 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,175,789,471 |
27,831,087,713 |
23,739,074,691 |
26,327,227,676 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,885,061,086 |
7,739,269,029 |
30,950,860,328 |
5,684,523,119 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,098,664,592 |
6,459,414,059 |
15,360,618,228 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
86,410,097,970 |
26,634,885,828 |
48,854,029,587 |
36,772,972,286 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,519,280,695 |
57,881,653,089 |
33,654,318,761 |
-24,863,460,563 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,632,683,584 |
70,921,110,590 |
28,599,648,607 |
72,978,947,277 |
|
12. Thu nhập khác |
43,778,576 |
1,693,605,732 |
8,198,980,673 |
23,334,668,384 |
|
13. Chi phí khác |
498,421,370 |
19,245,090 |
35,272,350 |
341,967,761 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-454,642,794 |
1,674,360,642 |
8,163,708,323 |
22,992,700,623 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,178,040,790 |
72,595,471,232 |
36,763,356,930 |
95,971,647,900 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,235,608,158 |
14,519,094,246 |
7,416,519,040 |
20,099,035,626 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,942,432,632 |
58,076,376,986 |
29,346,837,890 |
75,872,612,274 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,942,432,632 |
58,076,376,986 |
29,346,837,890 |
75,872,612,274 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,904 |
5,280 |
2,668 |
6,898 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|