1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
476,119,714,300 |
759,745,723,098 |
958,895,150,543 |
1,299,360,718,509 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
476,119,714,300 |
759,745,723,098 |
958,895,150,543 |
1,299,360,718,509 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
437,335,321,895 |
720,082,639,584 |
914,313,481,027 |
1,242,574,628,430 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,784,392,405 |
39,663,083,514 |
44,581,669,516 |
56,786,090,079 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,299,129,642 |
3,862,515,787 |
2,797,551,181 |
4,507,890,553 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,694,723,919 |
7,014,312,501 |
4,621,325,340 |
8,056,418,387 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,809,521,058 |
5,467,781,386 |
4,168,814,854 |
2,171,938,612 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,392,032,585 |
23,551,760,675 |
25,166,251,351 |
40,896,622,037 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,153,998,041 |
12,435,334,974 |
9,923,113,244 |
7,986,381,342 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,842,767,502 |
524,191,151 |
7,668,530,762 |
4,354,558,866 |
|
12. Thu nhập khác |
407,318,773 |
6,425,042,379 |
1,391,358,301 |
4,630,946,760 |
|
13. Chi phí khác |
346,287,080 |
1,019,437,312 |
2,765,014,389 |
1,021,105,413 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
61,031,693 |
5,405,605,067 |
-1,373,656,088 |
3,609,841,347 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,903,799,195 |
5,929,796,218 |
6,294,874,674 |
7,964,400,213 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
980,759,839 |
2,329,974,390 |
1,258,974,935 |
1,592,880,042 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,923,039,356 |
3,599,821,828 |
5,035,899,739 |
6,371,520,171 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,923,039,356 |
3,599,821,828 |
5,035,899,739 |
6,371,520,171 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
357 |
32,726 |
457 |
579 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|