TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,041,446,897,083 |
3,373,384,615,732 |
1,883,505,228,547 |
2,468,121,276,241 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,276,959,248 |
67,303,670,207 |
41,796,201,005 |
170,008,343,066 |
|
1. Tiền |
26,276,959,248 |
67,303,670,207 |
41,796,201,005 |
170,008,343,066 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,320,761,767,360 |
1,458,265,386,498 |
831,775,170,442 |
1,359,194,504,354 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,311,911,941,410 |
1,445,040,911,977 |
829,516,321,788 |
1,355,553,766,188 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,843,063,220 |
9,723,960,549 |
2,567,599,609 |
2,538,580,486 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,346,549,642 |
7,202,421,192 |
3,497,107,365 |
2,524,131,096 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,684,338,020 |
-3,701,907,220 |
-3,805,858,320 |
-3,800,001,920 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
344,551,108 |
|
|
2,378,028,504 |
|
IV. Hàng tồn kho |
694,216,025,536 |
1,784,124,636,532 |
1,003,628,056,041 |
892,539,664,423 |
|
1. Hàng tồn kho |
695,787,247,333 |
1,784,124,636,532 |
1,003,628,056,041 |
892,539,664,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,571,221,797 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
192,144,939 |
63,690,922,495 |
6,305,801,059 |
46,378,764,398 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
86,458,158 |
1,552,131,870 |
959,260,148 |
2,403,427,335 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,917,866 |
62,073,600,927 |
5,346,540,911 |
43,435,703,134 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
68,768,915 |
65,189,698 |
|
539,633,929 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
76,787,860,148 |
75,714,853,176 |
74,500,846,204 |
82,666,001,336 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,249,471,000 |
3,342,471,000 |
3,294,471,000 |
3,063,286,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,249,471,000 |
3,342,471,000 |
3,294,471,000 |
3,063,286,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
15,988,081,771 |
15,446,371,617 |
15,446,371,617 |
15,446,371,617 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,988,081,771 |
-15,446,371,617 |
-15,446,371,617 |
-15,446,371,617 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
73,538,389,148 |
72,372,382,176 |
71,206,375,204 |
70,040,368,232 |
|
- Nguyên giá |
134,772,018,652 |
134,772,018,652 |
134,772,018,652 |
134,772,018,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,233,629,504 |
-62,399,636,476 |
-63,565,643,448 |
-64,731,650,420 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
148,362,963 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
148,362,963 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
9,413,983,941 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
9,413,983,941 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,118,234,757,231 |
3,449,099,468,908 |
1,958,006,074,751 |
2,550,787,277,577 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,588,039,514,522 |
2,904,808,849,213 |
1,386,824,950,827 |
1,903,733,541,379 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,583,478,470,771 |
2,899,985,735,235 |
1,381,786,599,094 |
1,898,541,134,606 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
130,480,298,854 |
2,037,231,928,231 |
880,624,117,806 |
692,861,195,595 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,051,920,120 |
93,817,544,981 |
91,829,815,561 |
48,866,459,610 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,832,640,708 |
11,464,944,969 |
3,951,858,373 |
16,754,878,160 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,865,264,652 |
19,213,869,548 |
14,842,227,161 |
16,851,220,886 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
51,388,080,843 |
37,746,759,174 |
37,670,304,463 |
8,229,983,063 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,272,320,270 |
2,081,285,683 |
2,130,199,771 |
1,870,324,591 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
252,373,164,262 |
62,815,860,701 |
21,938,719,414 |
173,137,286,639 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,060,103,398,736 |
582,493,807,572 |
273,930,536,469 |
926,536,104,986 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,146,183,250 |
42,122,486,000 |
44,685,464,000 |
7,899,450,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
965,199,076 |
10,997,248,376 |
10,183,356,076 |
5,534,231,076 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,561,043,751 |
4,823,113,978 |
5,038,351,733 |
5,192,406,773 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,561,043,751 |
4,823,113,978 |
5,038,351,733 |
5,192,406,773 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
530,195,242,709 |
544,290,619,695 |
571,181,123,924 |
647,053,736,198 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
530,195,242,709 |
544,290,619,695 |
571,181,123,924 |
647,053,736,198 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,122,208,000 |
4,122,208,000 |
4,122,208,000 |
4,122,208,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,487,530,434 |
6,487,530,434 |
6,487,530,434 |
6,487,530,434 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,745,724,207 |
136,395,724,207 |
136,395,724,207 |
136,395,724,207 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
374,839,780,068 |
287,285,157,054 |
314,175,661,283 |
390,048,273,557 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
353,897,347,436 |
208,266,347,436 |
208,266,347,436 |
208,266,347,436 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,942,432,632 |
79,018,809,618 |
105,909,313,847 |
181,781,926,121 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,118,234,757,231 |
3,449,099,468,908 |
1,958,006,074,751 |
2,550,787,277,577 |
|