MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,826,995,254,887 1,114,380,500,551 1,002,024,169,980 952,990,990,296
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89,226,122,475 24,960,167,900 75,882,310,852 45,100,429,075
1. Tiền 89,226,122,475 24,960,167,900 75,882,310,852 45,100,429,075
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,257,941,681,545 745,947,640,826 611,247,536,296 601,159,020,027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,226,215,345,020 737,638,150,414 576,822,453,641 575,742,471,702
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,423,393,970 10,749,462,937 28,704,037,181 26,310,843,985
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,957,998,575 1,202,638,645 9,363,656,644 2,735,870,660
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,655,056,020 -3,642,611,170 -3,642,611,170 -3,630,166,320
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 473,209,525,958 343,001,033,326 301,723,104,090 295,663,814,344
1. Hàng tồn kho 473,209,525,958 343,001,033,326 301,723,104,090 295,663,814,344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,617,924,909 471,658,499 13,171,218,742 11,067,726,850
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 357,247,236 251,527,420 171,584,105 14,375,150
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,251,719,673 204,181,657 12,585,470,360 11,044,709,598
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,958,000 15,949,422 414,164,277 8,642,102
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 97,299,719,679 91,924,880,090 88,965,911,182 86,408,128,372
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,658,163,497 4,374,525,359 3,059,991,564 2,146,643,866
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,658,163,497 4,374,525,359 3,059,991,564 2,146,643,866
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 448,387,814 371,531,849 294,675,867 217,819,886
1. Tài sản cố định hữu hình 448,387,814 371,531,849 294,675,867 217,819,886
- Nguyên giá 16,235,744,217 16,235,744,217 16,235,744,217 16,235,744,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,787,356,403 -15,864,212,368 -15,941,068,350 -16,017,924,331
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 88,139,027,261 86,646,290,466 85,153,553,672 83,660,816,878
- Nguyên giá 134,772,018,652 134,772,018,652 134,772,018,652 134,772,018,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,632,991,391 -48,125,728,186 -49,618,464,980 -51,111,201,774
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,054,141,107 532,532,416 457,690,079 382,847,742
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,054,141,107 532,532,416 457,690,079 382,847,742
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,924,294,974,566 1,206,305,380,641 1,090,990,081,162 1,039,399,118,668
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,732,864,336,492 1,011,822,137,635 892,414,565,875 860,259,578,343
I. Nợ ngắn hạn 1,728,927,300,340 1,008,203,535,758 888,822,595,023 856,361,052,491
1. Phải trả người bán ngắn hạn 291,377,779,754 269,511,310,897 392,211,280,013 252,245,853,537
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 130,909,873,454 78,898,438,862 78,749,607,837 92,292,987,301
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,568,185,545 6,886,696,419 293,822,007 904,058,159
4. Phải trả người lao động 8,678,928,417 4,916,204,314 2,712,817,144 7,281,648,240
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,665,713,998 7,519,044,772 14,356,571,502 9,883,922,071
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,236,519,973 2,647,529,097 17,218,292,653 7,894,644,542
9. Phải trả ngắn hạn khác 706,058,081,247 247,052,358,056 31,590,453,898 24,766,540,958
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 536,289,199,536 376,501,617,567 337,430,884,195 444,309,833,896
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,274,821,340 12,601,571,698 12,601,571,698 11,074,699,711
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,868,197,076 1,668,764,076 1,657,294,076 5,706,864,076
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,937,036,152 3,618,601,877 3,591,970,852 3,898,525,852
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,937,036,152 3,618,601,877 3,591,970,852 3,898,525,852
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 191,430,638,074 194,483,243,006 198,575,515,287 179,139,540,325
I. Vốn chủ sở hữu 191,430,638,074 194,483,243,006 198,575,515,287 179,139,540,325
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,122,208,000 4,122,208,000 4,122,208,000 4,122,208,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,487,530,434 6,487,530,434 6,487,530,434 6,487,530,434
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,448,588,014 24,448,588,014 24,448,588,014 32,375,724,207
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,372,311,626 49,424,916,558 53,517,188,839 26,154,077,684
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,236,311,626 47,288,916,558 5,094,052,646 12,549,077,684
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,136,000,000 2,136,000,000 48,423,136,193 13,605,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,924,294,974,566 1,206,305,380,641 1,090,990,081,162 1,039,399,118,668
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.