1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
144,629,492,383 |
199,436,281,556 |
116,975,155,428 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
144,629,492,383 |
199,436,281,556 |
116,975,155,428 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
121,572,761,096 |
166,804,776,769 |
109,421,669,672 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
23,056,731,287 |
32,631,504,787 |
7,553,485,756 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
989,300,905 |
2,194,925,357 |
343,532,098 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
59,045,888 |
59,045,888 |
43,730,820 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
32,767,121 |
32,767,121 |
26,278,767 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,330,837,134 |
3,958,250,632 |
1,316,459,058 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,483,719,730 |
8,888,580,272 |
6,066,274,284 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
11,172,429,440 |
21,920,553,352 |
470,553,692 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,555,556 |
5,280,167 |
23,709 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
174,650,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
5,555,556 |
-169,369,833 |
23,709 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
11,177,984,996 |
21,751,183,519 |
470,577,401 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,248,052,999 |
4,454,500,144 |
109,315,938 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
8,929,931,997 |
17,296,683,375 |
361,261,463 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,929,931,997 |
17,296,683,375 |
361,261,463 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
744 |
1,441 |
30 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|