MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cát Lợi (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 541,803,009,656 503,752,863,641 605,464,789,067 537,029,963,232
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 541,803,009,656 503,752,863,641 605,464,789,067 537,029,963,232
4. Giá vốn hàng bán 468,970,438,995 435,206,961,719 517,641,948,997 474,907,967,510
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 72,832,570,661 68,545,901,922 87,822,840,070 62,121,995,722
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,628,886,870 2,373,430,745 1,550,253,959 1,241,155,958
7. Chi phí tài chính 4,513,530,951 4,808,639,470 7,760,238,568 6,097,190,784
- Trong đó: Chi phí lãi vay 206,108,285 604,383,373 831,383,670 1,083,079,208
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,899,957,626 6,356,009,329 7,709,986,348 6,979,139,074
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,812,011,365 13,216,873,901 24,651,353,764 19,117,838,388
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 44,235,957,589 46,537,809,967 49,251,515,349 31,168,983,434
12. Thu nhập khác 429,426,781 -8,013,080 205,811,036 44,516,677
13. Chi phí khác 4,000,000 6,461,710
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 425,426,781 -8,013,080 199,349,326 44,516,677
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,661,384,370 46,529,796,887 49,450,864,675 31,213,500,111
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,932,276,874 9,305,959,377 10,226,079,253 6,242,700,022
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,729,107,496 37,223,837,510 39,224,785,422 24,970,800,089
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,729,107,496 37,223,837,510 39,224,785,422 24,970,800,089
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,227 1,278 1,347 953
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,227 1,278 1,347 953
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.