1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
541,803,009,656 |
503,752,863,641 |
605,464,789,067 |
537,029,963,232 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
541,803,009,656 |
503,752,863,641 |
605,464,789,067 |
537,029,963,232 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
468,970,438,995 |
435,206,961,719 |
517,641,948,997 |
474,907,967,510 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,832,570,661 |
68,545,901,922 |
87,822,840,070 |
62,121,995,722 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,628,886,870 |
2,373,430,745 |
1,550,253,959 |
1,241,155,958 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,513,530,951 |
4,808,639,470 |
7,760,238,568 |
6,097,190,784 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
206,108,285 |
604,383,373 |
831,383,670 |
1,083,079,208 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,899,957,626 |
6,356,009,329 |
7,709,986,348 |
6,979,139,074 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,812,011,365 |
13,216,873,901 |
24,651,353,764 |
19,117,838,388 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,235,957,589 |
46,537,809,967 |
49,251,515,349 |
31,168,983,434 |
|
12. Thu nhập khác |
429,426,781 |
-8,013,080 |
205,811,036 |
44,516,677 |
|
13. Chi phí khác |
4,000,000 |
|
6,461,710 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
425,426,781 |
-8,013,080 |
199,349,326 |
44,516,677 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,661,384,370 |
46,529,796,887 |
49,450,864,675 |
31,213,500,111 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,932,276,874 |
9,305,959,377 |
10,226,079,253 |
6,242,700,022 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,729,107,496 |
37,223,837,510 |
39,224,785,422 |
24,970,800,089 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,729,107,496 |
37,223,837,510 |
39,224,785,422 |
24,970,800,089 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,227 |
1,278 |
1,347 |
953 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,227 |
1,278 |
1,347 |
953 |
|