1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
623,637,179,910 |
458,308,547,212 |
465,131,301,699 |
487,886,632,438 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
623,637,179,910 |
458,308,547,212 |
465,131,301,699 |
487,886,632,438 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
529,836,056,272 |
391,682,793,997 |
399,054,562,037 |
403,650,946,532 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
93,801,123,638 |
66,625,753,215 |
66,076,739,662 |
84,235,685,906 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,189,046,509 |
1,140,975,361 |
815,026,173 |
775,782,421 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,122,728,541 |
6,197,491,509 |
8,697,027,313 |
8,555,604,712 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,054,638,425 |
4,361,557,431 |
6,804,205,041 |
4,120,940,845 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,367,303,327 |
6,777,094,221 |
7,205,324,468 |
11,452,162,030 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,671,984,616 |
18,522,004,373 |
14,847,742,522 |
16,176,103,543 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
54,828,153,663 |
36,270,138,473 |
36,141,671,532 |
48,827,598,042 |
|
12. Thu nhập khác |
7,736,427,150 |
2,348,746,651 |
-116,831,750 |
335,278,187 |
|
13. Chi phí khác |
7,680,549,554 |
|
48,388,254 |
116,997,115 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
55,877,596 |
2,348,746,651 |
-165,220,004 |
218,281,072 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,884,031,259 |
38,618,885,124 |
35,976,451,528 |
49,045,879,114 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,134,867,808 |
7,723,777,025 |
7,195,290,306 |
9,809,175,823 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,749,163,451 |
30,895,108,099 |
28,781,161,222 |
39,236,703,291 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,749,163,451 |
30,895,108,099 |
28,781,161,222 |
39,236,703,291 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,482 |
1,179 |
997 |
1,360 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,482 |
1,179 |
997 |
1,360 |
|