1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
496,527,878,517 |
623,637,179,910 |
458,308,547,212 |
465,131,301,699 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
496,527,878,517 |
623,637,179,910 |
458,308,547,212 |
465,131,301,699 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
413,721,266,812 |
529,836,056,272 |
391,682,793,997 |
399,054,562,037 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,806,611,705 |
93,801,123,638 |
66,625,753,215 |
66,076,739,662 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
586,089,575 |
3,189,046,509 |
1,140,975,361 |
815,026,173 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,051,601,814 |
6,122,728,541 |
6,197,491,509 |
8,697,027,313 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,098,472,835 |
2,054,638,425 |
4,361,557,431 |
6,804,205,041 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,457,465,103 |
8,367,303,327 |
6,777,094,221 |
7,205,324,468 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,639,677,032 |
27,671,984,616 |
18,522,004,373 |
14,847,742,522 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
51,243,957,331 |
54,828,153,663 |
36,270,138,473 |
36,141,671,532 |
|
12. Thu nhập khác |
177,958,901 |
7,736,427,150 |
2,348,746,651 |
-116,831,750 |
|
13. Chi phí khác |
120,743,802 |
7,680,549,554 |
|
48,388,254 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
57,215,099 |
55,877,596 |
2,348,746,651 |
-165,220,004 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,301,172,430 |
54,884,031,259 |
38,618,885,124 |
35,976,451,528 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,260,234,486 |
12,134,867,808 |
7,723,777,025 |
7,195,290,306 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,040,937,944 |
42,749,163,451 |
30,895,108,099 |
28,781,161,222 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,040,937,944 |
42,749,163,451 |
30,895,108,099 |
28,781,161,222 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,422 |
1,482 |
1,179 |
997 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,422 |
1,482 |
1,179 |
997 |
|