MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cát Lợi (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 508,146,229,247 424,002,944,154 470,021,128,399 454,004,520,644
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 508,146,229,247 424,002,944,154 470,021,128,399 454,004,520,644
4. Giá vốn hàng bán 424,112,693,705 358,464,126,943 404,934,029,639 393,299,901,960
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 84,033,535,542 65,538,817,211 65,087,098,760 60,704,618,684
6. Doanh thu hoạt động tài chính 231,571,365 275,650,475 794,413,591 351,802,561
7. Chi phí tài chính 9,526,420,240 8,748,861,254 8,559,675,075 8,402,223,308
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,744,661,302 4,028,813,879 4,342,443,754 3,485,524,582
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,335,556,706 6,531,974,648 10,764,855,059 6,488,730,186
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,367,997,578 13,738,691,754 13,167,212,642 12,314,989,628
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 46,035,132,383 36,794,940,030 33,389,769,575 33,850,478,123
12. Thu nhập khác 414,819,171 569,603,961 230,706,298 439,853,506
13. Chi phí khác 246,597,738 8,025,455
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 168,221,433 569,603,961 230,706,298 431,828,051
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 46,203,353,816 37,364,543,991 33,620,475,873 34,282,306,174
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,668,658,950 7,472,908,798 6,724,095,175 6,856,461,235
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,534,694,866 29,891,635,193 26,896,380,698 27,425,844,939
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,534,694,866 29,891,635,193 26,896,380,698 27,425,844,939
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,712 2,281 2,053 2,093
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,712 2,281 2,053 2,093
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.