1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
508,146,229,247 |
424,002,944,154 |
470,021,128,399 |
454,004,520,644 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
508,146,229,247 |
424,002,944,154 |
470,021,128,399 |
454,004,520,644 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
424,112,693,705 |
358,464,126,943 |
404,934,029,639 |
393,299,901,960 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
84,033,535,542 |
65,538,817,211 |
65,087,098,760 |
60,704,618,684 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
231,571,365 |
275,650,475 |
794,413,591 |
351,802,561 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,526,420,240 |
8,748,861,254 |
8,559,675,075 |
8,402,223,308 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,744,661,302 |
4,028,813,879 |
4,342,443,754 |
3,485,524,582 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,335,556,706 |
6,531,974,648 |
10,764,855,059 |
6,488,730,186 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,367,997,578 |
13,738,691,754 |
13,167,212,642 |
12,314,989,628 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,035,132,383 |
36,794,940,030 |
33,389,769,575 |
33,850,478,123 |
|
12. Thu nhập khác |
414,819,171 |
569,603,961 |
230,706,298 |
439,853,506 |
|
13. Chi phí khác |
246,597,738 |
|
|
8,025,455 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
168,221,433 |
569,603,961 |
230,706,298 |
431,828,051 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
46,203,353,816 |
37,364,543,991 |
33,620,475,873 |
34,282,306,174 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,668,658,950 |
7,472,908,798 |
6,724,095,175 |
6,856,461,235 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,534,694,866 |
29,891,635,193 |
26,896,380,698 |
27,425,844,939 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,534,694,866 |
29,891,635,193 |
26,896,380,698 |
27,425,844,939 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,712 |
2,281 |
2,053 |
2,093 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,712 |
2,281 |
2,053 |
2,093 |
|