TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
663,252,021,260 |
805,304,400,131 |
761,814,749,715 |
764,765,929,268 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,612,344,505 |
11,017,310,766 |
27,458,631,369 |
24,028,187,154 |
|
1. Tiền |
19,612,344,505 |
11,017,310,766 |
27,458,631,369 |
24,028,187,154 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
176,155,491,103 |
209,386,696,123 |
157,078,475,456 |
164,880,542,502 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
174,204,302,726 |
207,089,845,964 |
155,559,825,125 |
160,373,635,892 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,837,244,215 |
1,888,339,847 |
1,077,394,609 |
4,144,942,284 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
113,944,162 |
408,510,312 |
441,255,722 |
361,247,647 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
716,679 |
|
IV. Hàng tồn kho |
466,824,334,728 |
584,447,960,368 |
576,903,419,987 |
574,195,622,960 |
|
1. Hàng tồn kho |
466,824,334,728 |
584,447,960,368 |
576,903,419,987 |
574,195,622,960 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
659,850,924 |
452,432,874 |
374,222,903 |
1,661,576,652 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
44,975,143 |
274,094,644 |
111,420,344 |
70,415,715 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
614,875,781 |
178,338,230 |
262,802,559 |
1,591,160,937 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
119,155,743,102 |
103,079,966,582 |
102,738,583,862 |
97,113,565,927 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
3,320,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
3,320,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
98,869,065,745 |
89,430,238,400 |
89,238,583,862 |
80,365,120,578 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
92,812,061,548 |
83,469,444,217 |
83,373,999,692 |
74,596,746,422 |
|
- Nguyên giá |
571,412,332,106 |
572,947,928,814 |
583,815,456,034 |
584,347,096,941 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-478,600,270,558 |
-489,478,484,597 |
-500,441,456,342 |
-509,750,350,519 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,057,004,197 |
5,960,794,183 |
5,864,584,170 |
5,768,374,156 |
|
- Nguyên giá |
17,370,929,799 |
17,370,929,799 |
17,370,929,799 |
17,370,929,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,313,925,602 |
-11,410,135,616 |
-11,506,345,629 |
-11,602,555,643 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,677,357 |
149,728,182 |
|
28,445,349 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,677,357 |
149,728,182 |
|
28,445,349 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,250,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,250,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
782,407,764,362 |
908,384,366,713 |
864,553,333,577 |
861,879,495,195 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
403,553,653,958 |
499,638,621,116 |
467,689,733,803 |
437,876,050,482 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
403,553,653,958 |
499,638,621,116 |
467,689,733,803 |
437,876,050,482 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,001,908,994 |
137,785,912,572 |
109,697,818,605 |
81,266,702,394 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,342,408 |
|
2,064,086,000 |
738 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,876,969,466 |
9,327,615,099 |
8,472,762,566 |
14,325,469,418 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,247,125,121 |
15,902,402,903 |
24,344,751,261 |
23,866,862,054 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
241,111,587 |
347,761,393 |
231,960,212 |
351,270,613 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
742,362,736 |
317,625,993 |
1,488,442,400 |
1,045,169,888 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
311,128,534,669 |
320,714,548,129 |
293,023,601,382 |
291,627,256,839 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
9,777,707,359 |
14,017,921,507 |
12,855,742,578 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,294,298,977 |
5,465,047,668 |
14,348,389,870 |
12,537,575,960 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
378,854,110,404 |
408,745,745,597 |
396,863,599,774 |
424,003,444,713 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
378,854,110,404 |
408,745,745,597 |
396,863,599,774 |
424,003,444,713 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,038,300,000 |
131,038,300,000 |
131,038,300,000 |
131,038,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,038,300,000 |
131,038,300,000 |
131,038,300,000 |
131,038,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-286,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
138,523,962,422 |
138,523,962,422 |
160,834,628,823 |
160,834,628,823 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
109,291,847,982 |
139,183,483,175 |
104,990,670,951 |
132,416,515,890 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,394,260,977 |
29,891,635,193 |
48,202,655,060 |
84,213,860,830 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
91,897,587,005 |
109,291,847,982 |
56,788,015,891 |
48,202,655,060 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
782,407,764,362 |
908,384,366,713 |
864,553,333,577 |
861,879,495,195 |
|