MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cát Lợi (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 755,733,646,657 663,252,021,260 805,304,400,131 761,814,749,715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,344,084,515 19,612,344,505 11,017,310,766 27,458,631,369
1. Tiền 20,344,084,515 19,612,344,505 11,017,310,766 27,458,631,369
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 202,911,128,833 176,155,491,103 209,386,696,123 157,078,475,456
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 195,549,784,874 174,204,302,726 207,089,845,964 155,559,825,125
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,918,479,766 1,837,244,215 1,888,339,847 1,077,394,609
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 442,864,193 113,944,162 408,510,312 441,255,722
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 530,731,331,061 466,824,334,728 584,447,960,368 576,903,419,987
1. Hàng tồn kho 530,731,331,061 466,824,334,728 584,447,960,368 576,903,419,987
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,747,102,248 659,850,924 452,432,874 374,222,903
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 196,864,167 44,975,143 274,094,644 111,420,344
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,550,238,081 614,875,781 178,338,230 262,802,559
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 95,139,896,615 119,155,743,102 103,079,966,582 102,738,583,862
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 74,234,237,236 98,869,065,745 89,430,238,400 89,238,583,862
1. Tài sản cố định hữu hình 68,045,398,024 92,812,061,548 83,469,444,217 83,373,999,692
- Nguyên giá 536,080,187,875 571,412,332,106 572,947,928,814 583,815,456,034
- Giá trị hao mòn lũy kế -468,034,789,851 -478,600,270,558 -489,478,484,597 -500,441,456,342
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,188,839,212 6,057,004,197 5,960,794,183 5,864,584,170
- Nguyên giá 17,370,929,799 17,370,929,799 17,370,929,799 17,370,929,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,182,090,587 -11,313,925,602 -11,410,135,616 -11,506,345,629
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 655,659,379 36,677,357 149,728,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 655,659,379 36,677,357 149,728,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,250,000,000 20,250,000,000 13,500,000,000 13,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,250,000,000 20,250,000,000 13,500,000,000 13,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 850,873,543,272 782,407,764,362 908,384,366,713 864,553,333,577
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 487,898,382,734 403,553,653,958 499,638,621,116 467,689,733,803
I. Nợ ngắn hạn 487,898,382,734 403,553,653,958 499,638,621,116 467,689,733,803
1. Phải trả người bán ngắn hạn 122,344,764,967 53,001,908,994 137,785,912,572 109,697,818,605
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,342,408 2,064,086,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,561,263,911 16,876,969,466 9,327,615,099 8,472,762,566
4. Phải trả người lao động 23,250,328,651 14,247,125,121 15,902,402,903 24,344,751,261
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 270,229,460 241,111,587 347,761,393 231,960,212
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 223,023,046 742,362,736 317,625,993 1,488,442,400
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 306,512,237,526 311,128,534,669 320,714,548,129 293,023,601,382
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,079,948,195 9,777,707,359 14,017,921,507
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,656,586,977 7,294,298,977 5,465,047,668 14,348,389,870
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 362,975,160,538 378,854,110,404 408,745,745,597 396,863,599,774
I. Vốn chủ sở hữu 362,975,160,538 378,854,110,404 408,745,745,597 396,863,599,774
1. Vốn góp của chủ sở hữu 131,038,300,000 131,038,300,000 131,038,300,000 131,038,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 131,038,300,000 131,038,300,000 131,038,300,000 131,038,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 138,523,962,422 138,523,962,422 138,523,962,422 160,834,628,823
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 93,412,898,116 109,291,847,982 139,183,483,175 104,990,670,951
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,394,260,977 17,394,260,977 29,891,635,193 48,202,655,060
- LNST chưa phân phối kỳ này 76,018,637,139 91,897,587,005 109,291,847,982 56,788,015,891
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 850,873,543,272 782,407,764,362 908,384,366,713 864,553,333,577
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.