1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
169,384,979,225 |
43,581,224,173 |
659,681,377,552 |
245,292,108,791 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,698,671,135 |
113,206,455 |
1,853,177,507 |
755,294,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
167,686,308,090 |
43,468,017,718 |
657,828,200,045 |
244,536,814,191 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,938,690,307 |
17,015,305,645 |
459,836,470,174 |
165,438,933,089 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
70,747,617,783 |
26,452,712,073 |
197,991,729,871 |
79,097,881,102 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,975,727,043 |
2,390,988,701 |
45,032,521,891 |
1,888,298,956 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,042,126,267 |
3,979,831,026 |
27,238,710,523 |
7,445,573,609 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,010,500,099 |
3,959,961,824 |
9,992,047,684 |
7,444,710,480 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
904,011,353 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,093,414,704 |
2,374,396,028 |
9,991,929,050 |
6,198,744,556 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,491,732,070 |
18,783,641,007 |
98,725,654,011 |
27,173,782,262 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,096,071,785 |
3,705,832,713 |
107,971,969,531 |
40,168,079,631 |
|
12. Thu nhập khác |
1,876,282,733 |
345,582,813 |
845,450,335 |
513,028,285 |
|
13. Chi phí khác |
703,399,422 |
343,057,086 |
629,329,723 |
515,299,435 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,172,883,311 |
2,525,727 |
216,120,612 |
-2,271,150 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,268,955,096 |
3,708,358,440 |
108,188,090,143 |
40,165,808,481 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,369,536,449 |
1,838,757,879 |
20,324,282,309 |
8,555,894,566 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,600,902,528 |
154,562,131 |
-282,752,616 |
-802,476,761 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,298,516,119 |
1,715,038,430 |
88,146,560,450 |
32,412,390,676 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,806,340,516 |
9,626,151,868 |
85,244,912,700 |
34,075,849,366 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,492,175,603 |
-7,911,113,438 |
2,901,647,750 |
-1,663,458,690 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
488 |
20,791 |
1,068 |
374 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|