MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,805,141,327,134 3,621,047,150,867 3,840,436,606,617 3,756,041,784,236
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,517,622,817 22,272,596,338 43,854,732,700 23,351,922,507
1. Tiền 18,517,622,817 18,272,596,338 36,854,732,700 19,351,922,507
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 4,000,000,000 7,000,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,500,000,000 3,500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,500,000,000 3,500,000,000 500,000,000 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 938,600,108,711 833,470,476,792 892,515,478,463 773,584,765,363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 214,020,653,977 130,919,595,847 252,792,567,599 157,248,471,242
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,857,235,462 37,788,207,110 36,523,828,138 37,290,529,455
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 740,381,296,033 732,593,048,249 663,233,791,914 649,084,547,296
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -70,038,782,630
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -58,659,076,761 -67,830,374,414 -60,034,709,188
IV. Hàng tồn kho 2,839,618,684,407 2,758,203,070,318 2,901,357,563,957 2,956,315,015,690
1. Hàng tồn kho 2,839,618,684,407 2,758,203,070,318 2,901,357,563,957 2,956,315,015,690
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,904,911,199 3,601,007,419 2,208,831,497 2,290,080,676
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 599,534,523 879,928,279 740,209,617 480,529,491
2. Thuế GTGT được khấu trừ 617,792,903 2,293,894,752 928,419,588 1,424,500,392
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,687,583,773 427,184,388 540,202,292 385,050,793
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 923,838,386,793 1,016,783,925,012 941,151,954,897 957,781,203,719
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,454,089,559 3,454,089,559 3,454,089,559 3,454,089,559
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 862,240,000 862,240,000 862,240,000 862,240,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,591,849,559 2,591,849,559 2,591,849,559 2,591,849,559
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 274,867,876,783 127,722,210,721 124,743,183,950 123,996,371,642
1. Tài sản cố định hữu hình 265,679,496,149 115,361,756,035 112,467,650,257 109,929,071,627
- Nguyên giá 366,408,768,570 211,939,269,166 207,611,702,914 207,717,005,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,729,272,421 -96,577,513,131 -95,144,052,657 -97,787,934,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,188,380,634 12,360,454,686 12,275,533,693 14,067,300,015
- Nguyên giá 12,878,760,665 16,138,360,665 16,138,360,665 18,122,802,665
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,690,380,031 -3,777,905,979 -3,862,826,972 -4,055,502,650
III. Bất động sản đầu tư 311,293,334,813 541,536,939,295 461,278,512,050 459,499,467,283
- Nguyên giá 311,293,334,813 546,655,360,243 470,364,610,434 470,365,604,071
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,118,420,948 -9,086,098,384 -10,866,136,788
IV. Tài sản dở dang dài hạn 287,347,623,972 294,567,362,340 299,005,831,465 311,578,404,568
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 287,347,623,972 294,567,362,340 299,005,831,465 311,578,404,568
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,779,355,572 17,150,274,893 17,448,987,982 17,195,746,097
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,779,355,572 17,150,274,893 17,448,987,982 17,195,746,097
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,096,106,094 32,353,048,204 35,221,349,891 42,057,124,570
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,099,094,064 26,961,602,649 31,110,187,177 37,182,564,420
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,997,012,030 5,391,445,555 4,111,162,714 4,874,560,150
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,728,979,713,927 4,637,831,075,879 4,781,588,561,514 4,713,822,987,955
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,416,651,132,435 3,306,981,824,390 3,390,522,084,933 3,307,373,853,415
I. Nợ ngắn hạn 1,657,172,208,509 1,532,455,779,889 1,770,601,548,647 2,275,604,482,757
1. Phải trả người bán ngắn hạn 259,515,576,391 117,518,704,322 232,561,392,018 168,447,311,323
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,049,015,408 21,284,492,373 22,248,786,236 32,991,722,760
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 64,339,803,792 66,948,866,989 39,974,333,544 41,657,812,423
4. Phải trả người lao động 69,696,979,274 68,170,728,553 86,024,376,671 66,760,981,120
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 275,982,934,068 269,851,695,523 283,658,233,051 327,198,419,949
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,453,929,082 5,608,069,026 4,019,767,492 3,500,877,572
9. Phải trả ngắn hạn khác 265,749,407,275 236,371,984,387 242,297,468,297 243,019,566,098
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 664,939,694,003 719,956,011,700 844,632,472,560 1,396,210,647,442
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,444,869,216 26,745,227,016 15,184,718,778 -4,182,855,930
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,759,478,923,926 1,774,526,044,501 1,619,920,536,286 1,031,769,370,658
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 770,032,578,015 747,891,939,777 638,301,474,366 497,060,881,178
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 89,430,694,947 89,430,694,947 91,084,232,255 91,084,232,255
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 891,153,050,605 927,629,347,126 880,852,245,427 431,798,740,355
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,862,600,359 9,574,062,651 9,682,584,238 11,825,516,870
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,312,328,581,492 1,330,849,251,489 1,391,066,476,581 1,406,449,134,540
I. Vốn chủ sở hữu 1,312,328,581,492 1,330,849,251,489 1,391,066,476,581 1,406,449,134,540
1. Vốn góp của chủ sở hữu 952,593,610,000 952,593,610,000 952,593,610,000 952,593,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 952,593,610,000 952,593,610,000 952,593,610,000 952,593,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,628,334,646 35,628,334,646 35,628,334,646 35,628,334,646
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,099,004,274 2,621,191,339 3,565,102,497 3,305,666,641
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,124,690,326 49,124,590,325 49,443,504,655 49,425,585,393
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 223,779,779,671 240,659,934,601 295,051,639,384 326,178,630,261
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 146,509,079,148 147,065,708,836 144,537,802,915 308,161,344,141
- LNST chưa phân phối kỳ này 77,270,700,523 93,594,225,765 150,513,836,469 18,017,286,120
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 48,103,162,575 50,221,590,578 54,784,285,399 39,317,307,599
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,728,979,713,927 4,637,831,075,879 4,781,588,561,514 4,713,822,987,955
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.