1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
509,845,349,710 |
192,198,614,843 |
215,844,866,872 |
273,844,668,921 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,720,456 |
369,053,984 |
586,437,093 |
184,888,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
509,824,629,254 |
191,829,560,859 |
215,258,429,779 |
273,659,780,921 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
459,098,719,056 |
165,297,745,090 |
187,575,748,274 |
236,566,268,221 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,725,910,198 |
26,531,815,769 |
27,682,681,505 |
37,093,512,700 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,653,518,625 |
1,675,415,102 |
1,834,113,985 |
74,631,642,837 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,609,322,122 |
3,861,491,778 |
4,712,524,951 |
3,813,860,166 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,601,647,158 |
3,861,093,222 |
4,694,514,987 |
3,813,660,747 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,991,221,872 |
8,467,611,942 |
6,886,899,961 |
9,598,751,749 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,144,756,130 |
13,597,738,961 |
13,510,295,253 |
12,735,133,817 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,634,128,699 |
2,280,388,190 |
4,407,075,325 |
85,577,409,805 |
|
12. Thu nhập khác |
765,059,458 |
5,700,708,442 |
169,857,952 |
76,859,339 |
|
13. Chi phí khác |
566,943,241 |
2,121,173,392 |
405,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
198,116,217 |
3,579,535,050 |
-235,142,048 |
76,859,339 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,832,244,916 |
5,859,923,240 |
4,171,933,277 |
85,654,269,144 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
432,296,993 |
1,171,984,647 |
-1,171,984,647 |
2,165,379,883 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,399,947,923 |
4,687,938,593 |
5,343,917,924 |
83,488,889,261 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,399,947,923 |
4,687,938,593 |
5,343,917,924 |
83,488,889,261 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|