1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
319,935,989,071 |
308,693,928,100 |
412,651,468,421 |
208,510,608,781 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
240,395,799 |
12,844,304 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
319,935,989,071 |
308,693,928,100 |
412,411,072,622 |
208,497,764,477 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
287,400,983,089 |
275,560,902,917 |
379,637,331,507 |
194,413,458,072 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,535,005,982 |
33,133,025,183 |
32,773,741,115 |
14,084,306,405 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,048,555,687 |
55,052,105,188 |
1,913,385,085 |
16,120,285,657 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,922,660,350 |
4,606,082,413 |
5,000,432,665 |
4,819,200,332 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,633,387,409 |
4,283,307,298 |
4,647,381,373 |
4,713,634,804 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,568,623,700 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,063,122,162 |
6,518,987,694 |
7,659,925,295 |
6,194,185,255 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
16,304,521,214 |
18,294,181,335 |
14,707,008,861 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,029,155,457 |
60,755,539,050 |
3,732,586,905 |
4,484,197,614 |
|
12. Thu nhập khác |
717,100,726 |
551,807,496 |
331,149,064 |
71,779,473 |
|
13. Chi phí khác |
270,902,165 |
|
266,371,421 |
396,564,124 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
446,198,561 |
551,807,496 |
64,777,643 |
-324,784,651 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
46,475,354,018 |
61,307,346,546 |
3,797,364,548 |
4,159,412,963 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,601,971,837 |
1,605,865,866 |
800,324,890 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,873,382,181 |
59,701,480,680 |
2,997,039,658 |
4,159,412,963 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,873,382,181 |
59,701,480,680 |
2,997,039,658 |
4,159,412,963 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,926 |
97 |
134 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|