MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 646,726,366,895 585,090,726,800 605,371,254,087 619,891,574,075
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,864,413,649 85,634,707,219 107,875,664,406 147,885,434,863
1. Tiền 32,864,413,649 45,634,707,219 67,875,664,406 87,885,434,863
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 40,000,000,000 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 383,422,274,475 275,659,756,236 307,840,508,068 275,657,605,321
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 217,771,876,376 197,868,306,470 241,469,997,430 198,033,314,740
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,825,678,044 13,203,026,604 7,406,354,321 16,129,647,874
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 164,841,212,920 64,841,212,920 72,805,454,198 72,805,454,198
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,689,621,671 22,454,454,850 14,860,689,609 17,401,903,304
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,706,114,536 -22,707,244,608 -28,701,987,490 -28,712,714,795
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 218,501,184,145 215,075,254,493 181,677,190,549 189,674,424,100
1. Hàng tồn kho 225,809,289,779 220,902,934,302 188,693,796,890 195,422,595,951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,308,105,634 -5,827,679,809 -7,016,606,341 -5,748,171,851
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,638,494,626 7,421,008,852 6,677,891,064 5,374,109,791
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,161,530,447 3,172,939,544 3,538,097,634 1,879,872,023
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,169,145,479 4,248,069,308 2,795,537,480 3,029,099,968
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 307,818,700 344,255,950 465,137,800
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 252,262,979,790 248,665,295,268 245,420,290,930 241,170,759,906
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 80,720,161,579 77,709,892,871 74,226,824,581 70,669,323,811
1. Tài sản cố định hữu hình 80,720,161,579 77,709,892,871 74,226,824,581 70,669,323,811
- Nguyên giá 388,881,904,409 389,501,904,409 389,623,274,409 389,623,274,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -308,161,742,830 -311,792,011,538 -315,396,449,828 -318,953,950,598
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,061,396,566 1,146,155,941 720,771,714 900,999,503
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,061,396,566 1,146,155,941 720,771,714 900,999,503
V. Đầu tư tài chính dài hạn 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,228,084,502 10,555,909,313 11,219,357,492 10,347,099,449
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,228,084,502 10,555,909,313 11,219,357,492 10,347,099,449
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 898,989,346,685 833,756,022,068 850,791,545,017 861,062,333,981
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 511,018,460,666 346,250,111,547 359,436,794,714 370,710,564,950
I. Nợ ngắn hạn 504,150,424,965 339,382,075,846 354,018,477,154 365,293,314,822
1. Phải trả người bán ngắn hạn 83,903,794,104 43,534,979,696 55,163,894,118 74,297,543,757
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,735,065,777 22,463,880,183 18,606,407,172 19,551,487,712
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,625,201,795 7,792,753,593 4,027,657,132 717,899,748
4. Phải trả người lao động 7,418,357,083 6,707,968,735 8,544,184,636 5,668,725,002
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,017,097,706 19,710,140,338 18,864,659,730 14,510,272,409
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,090,833,000 1,810,325,000 875,000,000 5,677,787,565
9. Phải trả ngắn hạn khác 85,836,999,873 12,428,834,761 735,420,738 2,365,101,925
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 251,938,692,182 209,788,001,589 232,611,258,514 233,449,656,226
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,973,456,722 2,736,665,228 3,297,705,151 2,860,500,515
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,610,926,723 12,408,526,723 11,292,289,963 6,194,339,963
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,868,035,701 6,868,035,701 5,418,317,560 5,417,250,128
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,891,742,678 3,891,742,678 2,408,871,003 2,408,871,003
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,976,293,023 2,976,293,023 3,009,446,557 3,008,379,125
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 387,970,886,019 487,505,910,521 491,354,750,303 490,351,769,031
I. Vốn chủ sở hữu 387,970,886,019 487,505,910,521 491,354,750,303 490,351,769,031
1. Vốn góp của chủ sở hữu 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 71,034,803,278 71,034,803,278 71,034,803,278 71,034,803,278
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 839,486,989 839,486,989 839,486,989 839,486,989
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,096,595,752 105,631,620,254 109,480,460,036 108,477,478,764
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,328,111,304
- LNST chưa phân phối kỳ này 109,805,590,068
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 898,989,346,685 833,756,022,068 850,791,545,017 861,062,333,981
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.