TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
646,726,366,895 |
585,090,726,800 |
605,371,254,087 |
619,891,574,075 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,864,413,649 |
85,634,707,219 |
107,875,664,406 |
147,885,434,863 |
|
1. Tiền |
32,864,413,649 |
45,634,707,219 |
67,875,664,406 |
87,885,434,863 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
383,422,274,475 |
275,659,756,236 |
307,840,508,068 |
275,657,605,321 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
217,771,876,376 |
197,868,306,470 |
241,469,997,430 |
198,033,314,740 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,825,678,044 |
13,203,026,604 |
7,406,354,321 |
16,129,647,874 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
164,841,212,920 |
64,841,212,920 |
72,805,454,198 |
72,805,454,198 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,689,621,671 |
22,454,454,850 |
14,860,689,609 |
17,401,903,304 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,706,114,536 |
-22,707,244,608 |
-28,701,987,490 |
-28,712,714,795 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
218,501,184,145 |
215,075,254,493 |
181,677,190,549 |
189,674,424,100 |
|
1. Hàng tồn kho |
225,809,289,779 |
220,902,934,302 |
188,693,796,890 |
195,422,595,951 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,308,105,634 |
-5,827,679,809 |
-7,016,606,341 |
-5,748,171,851 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,638,494,626 |
7,421,008,852 |
6,677,891,064 |
5,374,109,791 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,161,530,447 |
3,172,939,544 |
3,538,097,634 |
1,879,872,023 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,169,145,479 |
4,248,069,308 |
2,795,537,480 |
3,029,099,968 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
307,818,700 |
|
344,255,950 |
465,137,800 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
252,262,979,790 |
248,665,295,268 |
245,420,290,930 |
241,170,759,906 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,720,161,579 |
77,709,892,871 |
74,226,824,581 |
70,669,323,811 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,720,161,579 |
77,709,892,871 |
74,226,824,581 |
70,669,323,811 |
|
- Nguyên giá |
388,881,904,409 |
389,501,904,409 |
389,623,274,409 |
389,623,274,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-308,161,742,830 |
-311,792,011,538 |
-315,396,449,828 |
-318,953,950,598 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,061,396,566 |
1,146,155,941 |
720,771,714 |
900,999,503 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,061,396,566 |
1,146,155,941 |
720,771,714 |
900,999,503 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,228,084,502 |
10,555,909,313 |
11,219,357,492 |
10,347,099,449 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,228,084,502 |
10,555,909,313 |
11,219,357,492 |
10,347,099,449 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
898,989,346,685 |
833,756,022,068 |
850,791,545,017 |
861,062,333,981 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
511,018,460,666 |
346,250,111,547 |
359,436,794,714 |
370,710,564,950 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
504,150,424,965 |
339,382,075,846 |
354,018,477,154 |
365,293,314,822 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
83,903,794,104 |
43,534,979,696 |
55,163,894,118 |
74,297,543,757 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,735,065,777 |
22,463,880,183 |
18,606,407,172 |
19,551,487,712 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,625,201,795 |
7,792,753,593 |
4,027,657,132 |
717,899,748 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,418,357,083 |
6,707,968,735 |
8,544,184,636 |
5,668,725,002 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,017,097,706 |
19,710,140,338 |
18,864,659,730 |
14,510,272,409 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,090,833,000 |
1,810,325,000 |
875,000,000 |
5,677,787,565 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
85,836,999,873 |
12,428,834,761 |
735,420,738 |
2,365,101,925 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
251,938,692,182 |
209,788,001,589 |
232,611,258,514 |
233,449,656,226 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,973,456,722 |
2,736,665,228 |
3,297,705,151 |
2,860,500,515 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,610,926,723 |
12,408,526,723 |
11,292,289,963 |
6,194,339,963 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,868,035,701 |
6,868,035,701 |
5,418,317,560 |
5,417,250,128 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,891,742,678 |
3,891,742,678 |
2,408,871,003 |
2,408,871,003 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,976,293,023 |
2,976,293,023 |
3,009,446,557 |
3,008,379,125 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
387,970,886,019 |
487,505,910,521 |
491,354,750,303 |
490,351,769,031 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
387,970,886,019 |
487,505,910,521 |
491,354,750,303 |
490,351,769,031 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
71,034,803,278 |
71,034,803,278 |
71,034,803,278 |
71,034,803,278 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
839,486,989 |
839,486,989 |
839,486,989 |
839,486,989 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,096,595,752 |
105,631,620,254 |
109,480,460,036 |
108,477,478,764 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-1,328,111,304 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
109,805,590,068 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
898,989,346,685 |
833,756,022,068 |
850,791,545,017 |
861,062,333,981 |
|