MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 663,909,791,460 665,120,776,569 621,941,997,157 674,186,205,709
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,478,909,339 26,751,972,709 44,899,018,054 125,554,766,425
1. Tiền 32,478,909,339 26,751,972,709 44,899,018,054 125,554,766,425
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 1,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 1,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 408,641,815,793 418,318,817,302 401,627,506,708 429,612,880,627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 277,992,828,538 337,088,203,454 337,482,851,685 280,482,000,004
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,752,622,432 12,087,955,958 6,977,888,049 4,157,033,412
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 70,540,727,778 71,378,730,957 64,841,212,920 154,841,212,920
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,376,875,421 11,437,053,551 9,578,533,709 12,736,361,631
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,021,238,376 -13,673,126,618 -17,252,979,655 -22,603,727,340
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 200,535,420,221 215,629,079,869 173,422,142,510 115,433,592,274
1. Hàng tồn kho 205,665,474,058 218,311,127,380 179,264,196,244 124,165,036,941
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,130,053,837 -2,682,047,511 -5,842,053,734 -8,731,444,667
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,253,646,107 4,420,906,689 1,993,329,885 2,284,966,383
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 540,271,148 2,728,141,180 1,993,329,885 1,825,418,383
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,713,374,959 1,692,765,509
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 459,548,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 248,705,485,348 281,132,219,928 271,497,105,015 259,868,194,611
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 73,991,270,348 88,049,517,952 100,507,193,280 87,985,820,246
1. Tài sản cố định hữu hình 73,991,270,348 88,049,517,952 100,507,193,280 87,985,820,246
- Nguyên giá 337,576,165,739 357,730,289,312 386,051,141,815 388,845,724,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -263,584,895,391 -269,680,771,360 -285,543,948,535 -300,859,904,163
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,223,702,761 21,504,248,893 1,153,234,065 2,052,444,409
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,223,702,761 21,504,248,893 1,153,234,065 2,052,444,409
V. Đầu tư tài chính dài hạn 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143 159,253,337,143
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,237,175,096 12,325,115,940 10,583,340,527 10,576,592,813
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,237,175,096 12,325,115,940 10,583,340,527 10,576,592,813
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 912,615,276,808 946,252,996,497 893,439,102,172 934,054,400,320
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 491,659,987,051 509,296,652,613 464,391,120,125 453,411,851,097
I. Nợ ngắn hạn 485,260,507,051 483,409,636,577 446,714,203,555 444,390,590,963
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,295,303,024 88,130,665,163 113,150,449,774 91,875,607,640
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 96,733,138,376 17,745,364,693 22,262,014,496 21,773,404,570
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,758,921,519 2,441,081,231 5,655,861,374 12,842,267,240
4. Phải trả người lao động 20,200,420,141 19,603,513,184 20,727,983,004 19,675,142,994
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,468,700,043 3,950,201,310 11,796,912,014 30,194,481,168
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 77,235,637
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,274,568,070 875,000,000 2,187,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,723,270,431 1,087,799,386 1,422,348,143 833,936,413
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 256,033,166,924 348,948,290,117 263,199,139,736 260,138,247,840
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,911,424,239 1,398,278,975 3,211,587,751 3,071,921,214
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,861,594,284 104,442,518 4,412,907,263 1,721,346,247
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,399,480,000 25,887,016,036 17,676,916,570 9,021,260,134
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,399,480,000 20,117,937,749 11,871,228,694 6,177,571,350
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,769,078,287 5,805,687,876 2,843,688,784
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 420,955,289,757 436,956,343,884 429,047,982,047 480,642,549,223
I. Vốn chủ sở hữu 420,955,289,757 436,956,343,884 429,047,982,047 480,642,549,223
1. Vốn góp của chủ sở hữu 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000 310,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,191,468,857 48,115,802,768 59,015,908,181 62,548,865,714
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 839,486,989 839,486,989 839,486,989 839,486,989
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,924,333,911 78,001,054,127 59,192,586,877 107,254,196,520
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 70,924,333,911 78,001,054,127 58,256,787,377 107,254,196,520
- LNST chưa phân phối kỳ này 935,799,500
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 912,615,276,808 946,252,996,497 893,439,102,172 934,054,400,320
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.