TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
663,909,791,460 |
665,120,776,569 |
621,941,997,157 |
674,186,205,709 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,478,909,339 |
26,751,972,709 |
44,899,018,054 |
125,554,766,425 |
|
1. Tiền |
32,478,909,339 |
26,751,972,709 |
44,899,018,054 |
125,554,766,425 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
|
|
1,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
|
|
1,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
408,641,815,793 |
418,318,817,302 |
401,627,506,708 |
429,612,880,627 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
277,992,828,538 |
337,088,203,454 |
337,482,851,685 |
280,482,000,004 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,752,622,432 |
12,087,955,958 |
6,977,888,049 |
4,157,033,412 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
70,540,727,778 |
71,378,730,957 |
64,841,212,920 |
154,841,212,920 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
54,376,875,421 |
11,437,053,551 |
9,578,533,709 |
12,736,361,631 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,021,238,376 |
-13,673,126,618 |
-17,252,979,655 |
-22,603,727,340 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
200,535,420,221 |
215,629,079,869 |
173,422,142,510 |
115,433,592,274 |
|
1. Hàng tồn kho |
205,665,474,058 |
218,311,127,380 |
179,264,196,244 |
124,165,036,941 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,130,053,837 |
-2,682,047,511 |
-5,842,053,734 |
-8,731,444,667 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,253,646,107 |
4,420,906,689 |
1,993,329,885 |
2,284,966,383 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
540,271,148 |
2,728,141,180 |
1,993,329,885 |
1,825,418,383 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,713,374,959 |
1,692,765,509 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
459,548,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
248,705,485,348 |
281,132,219,928 |
271,497,105,015 |
259,868,194,611 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
73,991,270,348 |
88,049,517,952 |
100,507,193,280 |
87,985,820,246 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
73,991,270,348 |
88,049,517,952 |
100,507,193,280 |
87,985,820,246 |
|
- Nguyên giá |
337,576,165,739 |
357,730,289,312 |
386,051,141,815 |
388,845,724,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-263,584,895,391 |
-269,680,771,360 |
-285,543,948,535 |
-300,859,904,163 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,223,702,761 |
21,504,248,893 |
1,153,234,065 |
2,052,444,409 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,223,702,761 |
21,504,248,893 |
1,153,234,065 |
2,052,444,409 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,237,175,096 |
12,325,115,940 |
10,583,340,527 |
10,576,592,813 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,237,175,096 |
12,325,115,940 |
10,583,340,527 |
10,576,592,813 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
912,615,276,808 |
946,252,996,497 |
893,439,102,172 |
934,054,400,320 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
491,659,987,051 |
509,296,652,613 |
464,391,120,125 |
453,411,851,097 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
485,260,507,051 |
483,409,636,577 |
446,714,203,555 |
444,390,590,963 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,295,303,024 |
88,130,665,163 |
113,150,449,774 |
91,875,607,640 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
96,733,138,376 |
17,745,364,693 |
22,262,014,496 |
21,773,404,570 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,758,921,519 |
2,441,081,231 |
5,655,861,374 |
12,842,267,240 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,200,420,141 |
19,603,513,184 |
20,727,983,004 |
19,675,142,994 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,468,700,043 |
3,950,201,310 |
11,796,912,014 |
30,194,481,168 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
77,235,637 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,274,568,070 |
|
875,000,000 |
2,187,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,723,270,431 |
1,087,799,386 |
1,422,348,143 |
833,936,413 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
256,033,166,924 |
348,948,290,117 |
263,199,139,736 |
260,138,247,840 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,911,424,239 |
1,398,278,975 |
3,211,587,751 |
3,071,921,214 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,861,594,284 |
104,442,518 |
4,412,907,263 |
1,721,346,247 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,399,480,000 |
25,887,016,036 |
17,676,916,570 |
9,021,260,134 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,399,480,000 |
20,117,937,749 |
11,871,228,694 |
6,177,571,350 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
5,769,078,287 |
5,805,687,876 |
2,843,688,784 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
420,955,289,757 |
436,956,343,884 |
429,047,982,047 |
480,642,549,223 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
420,955,289,757 |
436,956,343,884 |
429,047,982,047 |
480,642,549,223 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,191,468,857 |
48,115,802,768 |
59,015,908,181 |
62,548,865,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
839,486,989 |
839,486,989 |
839,486,989 |
839,486,989 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,924,333,911 |
78,001,054,127 |
59,192,586,877 |
107,254,196,520 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
70,924,333,911 |
78,001,054,127 |
58,256,787,377 |
107,254,196,520 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
935,799,500 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
912,615,276,808 |
946,252,996,497 |
893,439,102,172 |
934,054,400,320 |
|