TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
687,851,356,062 |
612,208,410,095 |
635,581,882,050 |
697,338,481,379 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,751,972,709 |
13,916,718,712 |
40,457,081,674 |
73,935,720,464 |
|
1. Tiền |
26,751,972,709 |
13,916,718,712 |
40,457,081,674 |
13,935,720,464 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
442,685,967,913 |
391,927,715,837 |
357,433,779,815 |
319,831,628,244 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
361,455,354,065 |
299,256,590,804 |
236,777,685,597 |
230,556,658,438 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,113,955,958 |
5,066,175,895 |
6,796,415,724 |
11,009,575,192 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
71,378,730,957 |
71,378,730,957 |
71,378,730,957 |
71,378,730,957 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,411,053,551 |
29,819,722,299 |
56,074,451,655 |
20,480,167,775 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,673,126,618 |
-13,593,504,118 |
-13,593,504,118 |
-13,593,504,118 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
213,992,508,751 |
199,376,144,735 |
232,983,089,859 |
292,337,113,203 |
|
1. Hàng tồn kho |
216,674,556,262 |
201,862,974,281 |
235,469,919,405 |
297,282,822,562 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,682,047,511 |
-2,486,829,546 |
-2,486,829,546 |
-4,945,709,359 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,420,906,689 |
6,987,830,811 |
4,707,930,702 |
11,234,019,468 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,728,141,180 |
856,241,440 |
694,625,064 |
1,857,729,226 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,692,765,509 |
6,131,589,371 |
3,928,372,311 |
9,376,290,242 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
84,933,327 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
281,132,219,928 |
281,808,597,272 |
278,560,968,752 |
275,308,051,196 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
88,049,517,952 |
85,968,791,998 |
105,776,932,960 |
102,173,144,778 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,049,517,952 |
85,968,791,998 |
105,776,932,960 |
102,173,144,778 |
|
- Nguyên giá |
357,730,289,312 |
359,381,289,312 |
383,244,423,634 |
383,732,023,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-269,680,771,360 |
-273,412,497,314 |
-277,467,490,674 |
-281,558,878,856 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,504,248,893 |
24,554,134,176 |
1,431,847,779 |
1,590,829,331 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,504,248,893 |
24,554,134,176 |
1,431,847,779 |
1,590,829,331 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
159,253,337,143 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,325,115,940 |
12,032,333,955 |
12,098,850,870 |
12,290,739,944 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,325,115,940 |
12,032,333,955 |
12,098,850,870 |
12,290,739,944 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
968,983,575,990 |
894,017,007,367 |
914,142,850,802 |
972,646,532,575 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
532,021,429,895 |
465,199,161,346 |
539,590,049,773 |
576,640,157,944 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
506,134,413,859 |
443,756,111,357 |
518,915,914,120 |
557,446,327,038 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
88,130,665,163 |
55,436,006,123 |
65,309,394,467 |
77,967,675,406 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,855,323,325 |
7,344,495,583 |
71,284,745,719 |
87,844,744,295 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,539,789,513 |
1,157,689,174 |
139,291,922 |
1,288,493,830 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,603,513,184 |
5,477,004,797 |
7,444,272,190 |
11,944,302,773 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,950,201,310 |
679,334,873 |
1,225,935,088 |
1,618,889,754 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
32,527,201,368 |
7,565,758,403 |
4,439,050,048 |
39,609,589,388 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,087,799,386 |
3,447,827,712 |
56,500,947,688 |
72,445,636,172 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
348,948,290,117 |
350,699,929,842 |
304,110,781,337 |
256,590,504,468 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,398,278,975 |
1,044,528,206 |
963,453,817 |
1,250,249,108 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
93,351,518 |
10,903,536,644 |
7,498,041,844 |
6,886,241,844 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,887,016,036 |
21,443,049,989 |
20,674,135,653 |
19,193,830,906 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,117,937,749 |
15,673,971,702 |
14,905,057,366 |
13,388,143,030 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,769,078,287 |
5,769,078,287 |
5,769,078,287 |
5,805,687,876 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
436,962,146,095 |
428,817,846,021 |
374,552,801,029 |
396,006,374,631 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
436,962,146,095 |
428,817,846,021 |
374,552,801,029 |
396,006,374,631 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
310,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,115,802,768 |
59,015,908,181 |
59,015,908,181 |
59,015,908,181 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
839,486,989 |
839,486,989 |
839,486,989 |
839,486,989 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
78,006,856,338 |
58,962,450,851 |
4,697,405,859 |
26,150,979,461 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
25,597,941,573 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
78,006,856,338 |
|
|
553,037,888 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
968,983,575,990 |
894,017,007,367 |
914,142,850,802 |
972,646,532,575 |
|