MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,347,021,267 50,094,465,249 51,128,841,727 109,817,233,613
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,347,021,267 50,094,465,249 51,128,841,727 109,817,233,613
4. Giá vốn hàng bán 38,266,778,120 43,559,030,062 45,722,956,349 99,579,139,894
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,080,243,147 6,535,435,187 5,405,885,378 10,238,093,719
6. Doanh thu hoạt động tài chính -24,664,314 126,709,263 -21,207,805 167,528,384
7. Chi phí tài chính 1,079,722,668 1,401,537,156 1,611,946,626 1,854,455,288
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,079,722,668 1,376,089,347 1,611,946,626 1,470,158,406
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,727,360,425
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,574,890,025 4,606,425,428 3,213,520,762 3,585,604,038
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 400,966,140 654,181,866 559,210,185 238,202,352
12. Thu nhập khác 5,604,224 6,584,273 6,404,360 2,586,841,429
13. Chi phí khác 5,212,895 160,086,476 5,761,182 284,205,690
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 391,329 -153,502,203 643,178 2,302,635,739
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 401,357,469 500,679,663 559,853,363 2,540,838,091
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 401,357,469 500,679,663 559,853,363 2,540,838,091
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 401,357,469 500,679,663 559,853,363 2,540,838,091
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 100 125 105 318
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 100 125 105 318
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.