1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,084,215,868 |
94,945,171,925 |
24,060,359,023 |
82,142,282,505 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,084,215,868 |
94,945,171,925 |
24,060,359,023 |
82,142,282,505 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,965,149,550 |
89,358,588,728 |
20,282,188,306 |
76,454,933,387 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,119,066,318 |
5,586,583,197 |
3,778,170,717 |
5,687,349,118 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,705,524 |
43,682,613 |
86,429,923 |
161,195,777 |
|
7. Chi phí tài chính |
906,794,109 |
1,018,731,112 |
951,662,571 |
1,199,708,815 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
906,794,109 |
|
951,662,571 |
1,199,708,815 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,825,171,121 |
3,871,275,479 |
2,588,663,837 |
4,458,217,285 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
388,806,612 |
740,259,219 |
324,274,232 |
190,618,795 |
|
12. Thu nhập khác |
6,983,476 |
8,003,106 |
7,069,944 |
220,481,468 |
|
13. Chi phí khác |
5,434,709 |
6,587,144 |
6,196,830 |
41,536,673 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,548,767 |
1,415,962 |
873,114 |
178,944,795 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
390,355,379 |
741,675,181 |
325,147,346 |
369,563,590 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
390,355,379 |
741,675,181 |
325,147,346 |
369,563,590 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
390,355,379 |
741,675,181 |
325,147,346 |
369,563,590 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
98 |
185 |
81 |
92 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
98 |
185 |
81 |
92 |
|