1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
91,820,651,511 |
4,821,070,397 |
90,764,167,553 |
12,998,282,654 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
91,820,651,511 |
4,821,070,397 |
90,764,167,553 |
12,998,282,654 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
86,823,730,500 |
4,570,979,783 |
82,269,089,871 |
12,397,833,770 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,996,921,011 |
250,090,614 |
8,495,077,682 |
600,448,884 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
69,729,971 |
5,914,539,738 |
121,087,587 |
33,868,245 |
|
7. Chi phí tài chính |
-2,594,790,139 |
1,630,504,025 |
3,231,001,540 |
3,460,044,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
196,586,013 |
1,516,754,828 |
|
3,460,044,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,090,909 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,892,916,614 |
4,059,959,933 |
4,616,306,538 |
3,625,499,447 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,759,433,598 |
474,166,394 |
768,857,191 |
-6,451,226,318 |
|
12. Thu nhập khác |
8,228,346 |
7,362,674 |
18,655,437 |
12,291,369 |
|
13. Chi phí khác |
25,799,391 |
5,971,410 |
6,724,757 |
83,435,511 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-17,571,045 |
1,391,264 |
11,930,680 |
-71,144,142 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,741,862,553 |
475,557,658 |
780,787,871 |
-6,522,370,460 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
95,111,531 |
156,157,575 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,741,862,553 |
380,446,127 |
624,630,296 |
-6,522,370,460 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,741,862,553 |
380,446,127 |
624,630,296 |
-6,522,370,460 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
685 |
95 |
156 |
-1,631 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
685 |
95 |
156 |
-1,631 |
|