MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 95,738,996,312 100,748,325,605 110,623,024,837 140,062,471,314
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,321,256,329 2,929,199,660 8,872,256,384 10,111,021,560
1. Tiền 2,321,256,329 2,929,199,660 8,872,256,384 10,111,021,560
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,632,992,322 59,241,281,475 58,293,389,246 58,200,728,103
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,788,795,383 58,906,000,604 58,258,380,908 58,142,091,882
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,067,690,513 566,549,249 551,638,605 47,044,249
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,442,618,680 1,434,843,876 1,149,481,987 1,677,704,226
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,666,112,254 -1,666,112,254 -1,666,112,254 -1,666,112,254
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,529,305,575 37,773,594,551 43,095,391,583 67,333,227,328
1. Hàng tồn kho 28,529,305,575 37,773,594,551 43,095,391,583 67,333,227,328
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,255,442,086 804,249,919 361,987,624 4,417,494,323
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,160,330,555 703,804,224 266,876,093 2,324,475,789
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,334,164 1,997,907,003
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 95,111,531 95,111,531 95,111,531 95,111,531
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,153,562,433 15,577,391,319 16,800,640,726 17,171,862,927
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,242,351,174 13,295,709,920 14,160,049,296 13,226,813,027
1. Tài sản cố định hữu hình 14,200,060,851 13,256,419,597 14,123,758,973 13,193,522,704
- Nguyên giá 111,285,176,579 111,285,176,579 112,746,578,200 112,746,578,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,085,115,728 -98,028,756,982 -98,622,819,227 -99,553,055,496
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,290,323 39,290,323 36,290,323 33,290,323
- Nguyên giá 93,333,653 93,333,653 93,333,653 93,333,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,043,330 -54,043,330 -57,043,330 -60,043,330
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 266,939,153 738,203,426 1,119,199,449 2,520,137,801
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 266,939,153 738,203,426 1,119,199,449 2,520,137,801
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,758,182 26,758,182 26,703,766 26,703,766
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,774,439,303 1,774,439,303 1,774,439,303 1,774,439,303
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,747,681,121 -1,747,681,121 -1,747,735,537 -1,747,735,537
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,617,513,924 1,516,719,791 1,494,688,215 1,398,208,333
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,617,513,924 1,516,719,791 1,494,688,215 1,398,208,333
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 111,892,558,745 116,325,716,924 127,423,665,563 157,234,334,241
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 74,797,740,732 79,025,694,637 87,001,709,128 116,420,101,800
I. Nợ ngắn hạn 74,533,698,330 78,761,652,235 87,001,709,128 116,420,101,800
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,495,134,414 11,496,130,080 18,905,203,068 53,490,071,044
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,902,942,885 9,326,259,219 9,653,059,968 4,048,072,227
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,029,665,058 1,021,996,235 434,629,024 3,164,280
4. Phải trả người lao động 899,205,751 1,086,405,760 1,226,751,033 436,664,440
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 466,762,021 432,637,629 176,337,748 350,923,027
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 414,156,677 943,432,603 710,201,783 956,496,183
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,473,329,673 53,602,288,858 55,469,729,345 56,705,808,440
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 670,597,094 670,597,094 241,892,402 241,892,402
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 181,904,757 181,904,757 183,904,757 187,009,757
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 264,042,402 264,042,402
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 264,042,402 264,042,402
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 37,094,818,013 37,300,022,287 40,421,956,435 40,814,232,441
I. Vốn chủ sở hữu 37,094,818,013 37,300,022,287 40,421,956,435 40,814,232,441
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,800,199,000 3,800,199,000 3,800,199,000 3,800,199,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16,983,911,461 16,983,911,461 16,983,911,461 16,983,911,461
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,743,246,341 10,743,246,341 10,743,246,341 10,743,246,341
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -34,432,538,789 -34,227,334,515 -31,105,400,367 -30,713,124,361
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,838,256,778 205,204,274 3,121,934,148 390,355,379
- LNST chưa phân phối kỳ này -28,594,282,011 -34,432,538,789 -34,227,334,515 -31,103,479,740
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 111,892,558,745 116,325,716,924 127,423,665,563 157,234,334,241
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.