TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
95,738,996,312 |
100,748,325,605 |
110,623,024,837 |
140,062,471,314 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,321,256,329 |
2,929,199,660 |
8,872,256,384 |
10,111,021,560 |
|
1. Tiền |
2,321,256,329 |
2,929,199,660 |
8,872,256,384 |
10,111,021,560 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,632,992,322 |
59,241,281,475 |
58,293,389,246 |
58,200,728,103 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,788,795,383 |
58,906,000,604 |
58,258,380,908 |
58,142,091,882 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,067,690,513 |
566,549,249 |
551,638,605 |
47,044,249 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,442,618,680 |
1,434,843,876 |
1,149,481,987 |
1,677,704,226 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
-1,666,112,254 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,529,305,575 |
37,773,594,551 |
43,095,391,583 |
67,333,227,328 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,529,305,575 |
37,773,594,551 |
43,095,391,583 |
67,333,227,328 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,255,442,086 |
804,249,919 |
361,987,624 |
4,417,494,323 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,160,330,555 |
703,804,224 |
266,876,093 |
2,324,475,789 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,334,164 |
|
1,997,907,003 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
95,111,531 |
95,111,531 |
95,111,531 |
95,111,531 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,153,562,433 |
15,577,391,319 |
16,800,640,726 |
17,171,862,927 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,242,351,174 |
13,295,709,920 |
14,160,049,296 |
13,226,813,027 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,200,060,851 |
13,256,419,597 |
14,123,758,973 |
13,193,522,704 |
|
- Nguyên giá |
111,285,176,579 |
111,285,176,579 |
112,746,578,200 |
112,746,578,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,085,115,728 |
-98,028,756,982 |
-98,622,819,227 |
-99,553,055,496 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,290,323 |
39,290,323 |
36,290,323 |
33,290,323 |
|
- Nguyên giá |
93,333,653 |
93,333,653 |
93,333,653 |
93,333,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,043,330 |
-54,043,330 |
-57,043,330 |
-60,043,330 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
266,939,153 |
738,203,426 |
1,119,199,449 |
2,520,137,801 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
266,939,153 |
738,203,426 |
1,119,199,449 |
2,520,137,801 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,758,182 |
26,758,182 |
26,703,766 |
26,703,766 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
1,774,439,303 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,747,681,121 |
-1,747,681,121 |
-1,747,735,537 |
-1,747,735,537 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,617,513,924 |
1,516,719,791 |
1,494,688,215 |
1,398,208,333 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,617,513,924 |
1,516,719,791 |
1,494,688,215 |
1,398,208,333 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
111,892,558,745 |
116,325,716,924 |
127,423,665,563 |
157,234,334,241 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
74,797,740,732 |
79,025,694,637 |
87,001,709,128 |
116,420,101,800 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
74,533,698,330 |
78,761,652,235 |
87,001,709,128 |
116,420,101,800 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,495,134,414 |
11,496,130,080 |
18,905,203,068 |
53,490,071,044 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,902,942,885 |
9,326,259,219 |
9,653,059,968 |
4,048,072,227 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,029,665,058 |
1,021,996,235 |
434,629,024 |
3,164,280 |
|
4. Phải trả người lao động |
899,205,751 |
1,086,405,760 |
1,226,751,033 |
436,664,440 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
466,762,021 |
432,637,629 |
176,337,748 |
350,923,027 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
414,156,677 |
943,432,603 |
710,201,783 |
956,496,183 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,473,329,673 |
53,602,288,858 |
55,469,729,345 |
56,705,808,440 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
670,597,094 |
670,597,094 |
241,892,402 |
241,892,402 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
181,904,757 |
181,904,757 |
183,904,757 |
187,009,757 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
264,042,402 |
264,042,402 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
264,042,402 |
264,042,402 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
37,094,818,013 |
37,300,022,287 |
40,421,956,435 |
40,814,232,441 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
37,094,818,013 |
37,300,022,287 |
40,421,956,435 |
40,814,232,441 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,800,199,000 |
3,800,199,000 |
3,800,199,000 |
3,800,199,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
16,983,911,461 |
16,983,911,461 |
16,983,911,461 |
16,983,911,461 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,743,246,341 |
10,743,246,341 |
10,743,246,341 |
10,743,246,341 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-34,432,538,789 |
-34,227,334,515 |
-31,105,400,367 |
-30,713,124,361 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,838,256,778 |
205,204,274 |
3,121,934,148 |
390,355,379 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-28,594,282,011 |
-34,432,538,789 |
-34,227,334,515 |
-31,103,479,740 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
111,892,558,745 |
116,325,716,924 |
127,423,665,563 |
157,234,334,241 |
|