MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 137,711,960,572 124,969,539,000 103,261,961,541 95,738,996,312
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,039,833,129 4,600,809,952 2,184,411,908 2,321,256,329
1. Tiền 3,039,833,129 4,600,809,952 2,184,411,908 2,321,256,329
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,937,579,760 93,963,400,089 64,082,019,325 63,632,992,322
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,752,475,898 94,042,030,799 63,897,565,357 62,788,795,383
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 388,485,029 656,884,275 478,739,249 1,067,690,513
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,462,731,087 930,597,269 1,371,826,973 1,442,618,680
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,666,112,254 -1,666,112,254 -1,666,112,254 -1,666,112,254
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 50,174,658,587 26,234,707,202 34,011,512,893 28,529,305,575
1. Hàng tồn kho 50,174,658,587 26,234,707,202 34,011,512,893 28,529,305,575
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 559,889,096 170,621,757 2,984,017,415 1,255,442,086
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 464,777,565 75,510,226 2,863,261,711 1,160,330,555
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,644,173
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 95,111,531 95,111,531 95,111,531 95,111,531
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,811,846,161 17,597,092,888 16,808,359,224 16,153,562,433
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,049,808,180 16,155,384,586 15,193,229,833 14,242,351,174
1. Tài sản cố định hữu hình 16,998,517,857 16,107,094,263 15,147,939,510 14,200,060,851
- Nguyên giá 111,427,895,643 111,329,849,098 111,329,849,098 111,285,176,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,429,377,786 -95,222,754,835 -96,181,909,588 -97,085,115,728
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 51,290,323 48,290,323 45,290,323 42,290,323
- Nguyên giá 93,333,653 93,333,653 93,333,653 93,333,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,043,330 -45,043,330 -48,043,330 -51,043,330
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 138,935,293 266,939,153
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 138,935,293 266,939,153
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,008,318 27,941,512 27,941,512 26,758,182
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,774,439,303 1,774,439,303 1,774,439,303 1,774,439,303
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,746,430,985 -1,746,497,791 -1,746,497,791 -1,747,681,121
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 595,094,370 1,413,766,790 1,587,187,879 1,617,513,924
1. Chi phí trả trước dài hạn 595,094,370 1,413,766,790 1,587,187,879 1,617,513,924
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 155,523,806,733 142,566,631,888 120,070,320,765 111,892,558,745
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 113,229,744,989 99,676,020,354 77,137,245,974 74,797,740,732
I. Nợ ngắn hạn 113,229,744,989 98,716,690,858 76,177,916,478 74,533,698,330
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,842,047,220 17,020,012,974 9,433,680,610 9,495,134,414
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,623,222,846 4,227,520,737 2,367,266,123 6,902,942,885
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,886,564,751 1,706,941,471 1,029,665,058
4. Phải trả người lao động 793,889,553 1,496,044,258 771,839,723 899,205,751
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,308,770,760 757,942,308 677,939,013 466,762,021
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 284,112,649 295,486,034 310,455,390 414,156,677
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77,552,250,110 73,024,818,319 62,434,830,862 54,473,329,673
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 748,462,343 670,597,094
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 190,424,757 187,924,757 181,904,757 181,904,757
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 959,329,496 959,329,496 264,042,402
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 959,329,496 959,329,496 264,042,402
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 42,294,061,744 42,890,611,534 42,933,074,791 37,094,818,013
I. Vốn chủ sở hữu 42,294,061,744 42,890,611,534 42,933,074,791 37,094,818,013
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,800,199,000 3,800,199,000 3,800,199,000 3,800,199,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 16,983,911,461 16,983,911,461 16,983,911,461 16,983,911,461
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,743,246,341 10,743,246,341 10,743,246,341 10,743,246,341
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -29,233,295,058 -28,636,745,268 -28,594,282,011 -34,432,538,789
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 405,110,087 596,549,790 42,463,257 -5,838,256,778
- LNST chưa phân phối kỳ này -29,638,405,145 -29,233,295,058 -28,636,745,268 -28,594,282,011
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 155,523,806,733 142,566,631,888 120,070,320,765 111,892,558,745
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.