MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 315,140,410,003 275,690,207,442 121,503,264,834 184,357,265,888
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 315,140,410,003 275,690,207,442 121,503,264,834 184,357,265,888
4. Giá vốn hàng bán 324,953,738,153 270,079,828,504 125,078,808,269 190,856,623,443
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -9,813,328,150 5,610,378,938 -3,575,543,435 -6,499,357,555
6. Doanh thu hoạt động tài chính 642,529,793 886,857,000 1,398,236,565 984,514,314
7. Chi phí tài chính 1,336,205,881 3,114,727,199 3,745,016,297 5,877,112,571
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,336,205,881 3,114,727,199 3,745,016,297 5,877,112,571
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,558,749,147 2,986,845,271
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,596,559,837 2,923,650,315
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -17,103,564,075 -1,176,240,408 -8,845,973,482 -14,378,801,083
12. Thu nhập khác 16,366,653,359 5,292,938,020 7,918,279,021 2,890,023,492
13. Chi phí khác 4,235,666,687 3,843,694,297 14,214,035,551 1,095,949,484
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,130,986,672 1,449,243,723 -6,295,756,530 1,794,074,008
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,972,577,403 273,003,315 -15,141,730,012 -12,584,727,075
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 37,358,355
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,009,935,758 273,003,315 -15,141,730,012 -12,584,727,075
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,009,935,758 273,003,315 -15,141,730,012 -12,584,727,075
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,102 -3,332 -2,769
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 60
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.