Thông tin giao dịch
CIP
Công ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp (UpCOM)
Công ty cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp (CIPC) thuộc Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Việt Nam - Bộ Công Thương. Được thành lập ngày 04/06/1959. Trải qua 55 năm xây dựng và phát triển, Công ty đã đảm nhận, thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, xây lắp đường dây, trạm biến áp, các công trình thủy lợi. Sản xuât các vật liệu xây dựng, kết cấu thép, kinh doanh dịch vụ đầu tư bất động sản và kinh doanh nhà ở.
Cập nhật:
09:27 Thứ 5, 18/08/2022
4
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
4
-
Giá trần
4.6
-
Giá sàn
3.4
-
Giá mở cửa
4
-
Giá cao nhất
4
-
Giá thấp nhất
4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.97
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,545,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
315,140,410
|
275,690,207
|
121,503,265
|
184,357,266
|
|
Giá vốn hàng bán
|
324,953,738
|
270,079,829
|
125,078,808
|
190,856,623
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-9,813,328
|
5,610,379
|
-3,575,543
|
-6,499,358
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-693,676
|
-2,227,870
|
-2,346,780
|
-4,892,598
|
|
Lợi nhuận khác
|
12,130,987
|
1,449,244
|
-6,295,757
|
1,794,074
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,972,577
|
273,003
|
-15,141,730
|
-12,584,727
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-5,009,936
|
273,003
|
-15,141,730
|
-12,584,727
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,009,936
|
273,003
|
-15,141,730
|
-12,584,727
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
525,991,963
|
419,096,387
|
344,620,523
|
292,049,625
|
|
Tổng tài sản
|
573,960,819
|
463,925,044
|
387,209,609
|
334,184,592
|
|
Nợ ngắn hạn
|
527,441,250
|
418,276,534
|
356,916,718
|
316,476,428
|
|
Tổng nợ
|
529,021,805
|
418,490,423
|
356,916,718
|
316,476,428
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
44,939,014
|
45,434,621
|
30,292,891
|
17,708,164
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.