TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
525,991,963,162 |
419,096,386,887 |
344,620,522,542 |
292,049,624,990 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,060,468,929 |
67,937,937,470 |
18,027,182,600 |
14,220,730,402 |
|
1. Tiền |
25,610,468,929 |
53,787,937,470 |
4,327,182,600 |
4,920,730,402 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,450,000,000 |
14,150,000,000 |
13,700,000,000 |
9,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10,350,000,000 |
13,650,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,350,000,000 |
13,650,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
319,906,308,148 |
222,752,507,533 |
218,757,654,742 |
184,202,277,764 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
102,964,826,286 |
94,752,947,379 |
90,945,508,422 |
61,488,108,017 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
58,107,041,275 |
16,610,625,158 |
30,856,304,459 |
40,648,716,237 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
179,176,376,155 |
130,940,106,564 |
114,957,013,429 |
99,211,226,478 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,341,935,568 |
-19,551,171,568 |
-18,001,171,568 |
-17,145,772,968 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
164,025,186,085 |
128,405,941,884 |
95,657,900,354 |
76,389,818,276 |
|
1. Hàng tồn kho |
164,025,186,085 |
128,405,941,884 |
95,657,900,354 |
76,389,818,276 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,827,784,846 |
3,586,798,548 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
3,586,798,548 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,827,784,846 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,968,856,157 |
44,828,657,488 |
42,589,086,820 |
42,134,967,302 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,107,142,039 |
10,704,338,007 |
9,172,774,169 |
8,718,654,651 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,307,393,996 |
9,935,882,700 |
8,435,611,598 |
8,012,784,816 |
|
- Nguyên giá |
30,592,869,992 |
23,218,279,516 |
21,620,879,516 |
21,425,379,516 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,285,475,996 |
-13,282,396,816 |
-13,185,267,918 |
-13,412,594,700 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
799,748,043 |
768,455,307 |
737,162,571 |
705,869,835 |
|
- Nguyên giá |
889,636,601 |
889,636,601 |
889,636,601 |
889,636,601 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,888,558 |
-121,181,294 |
-152,474,030 |
-183,766,766 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,275,631,799 |
18,228,913,617 |
18,228,913,617 |
18,228,913,617 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,275,631,799 |
18,228,913,617 |
18,228,913,617 |
18,228,913,617 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,390,211,000 |
14,390,211,000 |
14,390,211,000 |
14,390,211,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,200,000,000 |
12,200,000,000 |
12,200,000,000 |
12,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,380,000,000 |
3,380,000,000 |
3,380,000,000 |
3,380,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,189,789,000 |
-1,189,789,000 |
-1,189,789,000 |
-1,189,789,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,195,871,319 |
1,505,194,864 |
797,188,034 |
797,188,034 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,195,871,319 |
1,505,194,864 |
797,188,034 |
797,188,034 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
573,960,819,319 |
463,925,044,375 |
387,209,609,362 |
334,184,592,292 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
529,021,805,077 |
418,490,423,079 |
356,916,718,078 |
316,476,428,083 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
527,441,249,512 |
418,276,534,174 |
356,916,718,078 |
316,476,428,083 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
205,959,868,262 |
181,640,791,728 |
137,553,958,658 |
125,849,300,728 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
98,035,424,086 |
87,304,515,443 |
60,744,387,046 |
48,335,666,882 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,701,122,224 |
4,815,135,761 |
11,625,979,198 |
11,811,793,477 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,464,537,675 |
1,024,075,710 |
848,064,739 |
830,741,141 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,795,940,569 |
16,302,588,009 |
10,544,925,193 |
4,741,653,729 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
98,933,712,221 |
66,754,463,738 |
65,181,606,274 |
58,131,689,521 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
70,118,703,553 |
60,015,022,863 |
70,003,356,048 |
66,373,541,683 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
431,940,922 |
419,940,922 |
414,440,922 |
402,040,922 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,580,555,565 |
213,888,905 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,580,555,565 |
213,888,905 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
44,939,014,242 |
45,434,621,296 |
30,292,891,284 |
17,708,164,209 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
44,939,014,242 |
45,434,621,296 |
30,292,891,284 |
17,708,164,209 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,450,000,000 |
45,450,000,000 |
45,450,000,000 |
45,450,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,450,000,000 |
45,450,000,000 |
45,450,000,000 |
45,450,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,498,950,000 |
4,498,950,000 |
4,498,950,000 |
4,498,950,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,009,935,758 |
-4,514,328,704 |
-19,656,058,716 |
-32,240,785,791 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,009,935,758 |
273,003,315 |
-15,141,730,012 |
-12,584,727,075 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-4,787,332,019 |
-4,514,328,704 |
-19,656,058,716 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
573,960,819,319 |
463,925,044,375 |
387,209,609,362 |
334,184,592,292 |
|