MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 525,991,963,162 419,096,386,887 344,620,522,542 292,049,624,990
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,060,468,929 67,937,937,470 18,027,182,600 14,220,730,402
1. Tiền 25,610,468,929 53,787,937,470 4,327,182,600 4,920,730,402
2. Các khoản tương đương tiền 16,450,000,000 14,150,000,000 13,700,000,000 9,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,350,000,000 13,650,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,350,000,000 13,650,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 319,906,308,148 222,752,507,533 218,757,654,742 184,202,277,764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102,964,826,286 94,752,947,379 90,945,508,422 61,488,108,017
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 58,107,041,275 16,610,625,158 30,856,304,459 40,648,716,237
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 179,176,376,155 130,940,106,564 114,957,013,429 99,211,226,478
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,341,935,568 -19,551,171,568 -18,001,171,568 -17,145,772,968
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 164,025,186,085 128,405,941,884 95,657,900,354 76,389,818,276
1. Hàng tồn kho 164,025,186,085 128,405,941,884 95,657,900,354 76,389,818,276
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,827,784,846 3,586,798,548
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,586,798,548
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,827,784,846
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,968,856,157 44,828,657,488 42,589,086,820 42,134,967,302
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,107,142,039 10,704,338,007 9,172,774,169 8,718,654,651
1. Tài sản cố định hữu hình 13,307,393,996 9,935,882,700 8,435,611,598 8,012,784,816
- Nguyên giá 30,592,869,992 23,218,279,516 21,620,879,516 21,425,379,516
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,285,475,996 -13,282,396,816 -13,185,267,918 -13,412,594,700
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 799,748,043 768,455,307 737,162,571 705,869,835
- Nguyên giá 889,636,601 889,636,601 889,636,601 889,636,601
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,888,558 -121,181,294 -152,474,030 -183,766,766
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,275,631,799 18,228,913,617 18,228,913,617 18,228,913,617
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,275,631,799 18,228,913,617 18,228,913,617 18,228,913,617
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,390,211,000 14,390,211,000 14,390,211,000 14,390,211,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,200,000,000 12,200,000,000 12,200,000,000 12,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,380,000,000 3,380,000,000 3,380,000,000 3,380,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,189,789,000 -1,189,789,000 -1,189,789,000 -1,189,789,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,195,871,319 1,505,194,864 797,188,034 797,188,034
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,195,871,319 1,505,194,864 797,188,034 797,188,034
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 573,960,819,319 463,925,044,375 387,209,609,362 334,184,592,292
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 529,021,805,077 418,490,423,079 356,916,718,078 316,476,428,083
I. Nợ ngắn hạn 527,441,249,512 418,276,534,174 356,916,718,078 316,476,428,083
1. Phải trả người bán ngắn hạn 205,959,868,262 181,640,791,728 137,553,958,658 125,849,300,728
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 98,035,424,086 87,304,515,443 60,744,387,046 48,335,666,882
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,701,122,224 4,815,135,761 11,625,979,198 11,811,793,477
4. Phải trả người lao động 1,464,537,675 1,024,075,710 848,064,739 830,741,141
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,795,940,569 16,302,588,009 10,544,925,193 4,741,653,729
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 98,933,712,221 66,754,463,738 65,181,606,274 58,131,689,521
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 70,118,703,553 60,015,022,863 70,003,356,048 66,373,541,683
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 431,940,922 419,940,922 414,440,922 402,040,922
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,580,555,565 213,888,905
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,580,555,565 213,888,905
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 44,939,014,242 45,434,621,296 30,292,891,284 17,708,164,209
I. Vốn chủ sở hữu 44,939,014,242 45,434,621,296 30,292,891,284 17,708,164,209
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,450,000,000 45,450,000,000 45,450,000,000 45,450,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 45,450,000,000 45,450,000,000 45,450,000,000 45,450,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,498,950,000 4,498,950,000 4,498,950,000 4,498,950,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5,009,935,758 -4,514,328,704 -19,656,058,716 -32,240,785,791
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,009,935,758 273,003,315 -15,141,730,012 -12,584,727,075
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,787,332,019 -4,514,328,704 -19,656,058,716
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 573,960,819,319 463,925,044,375 387,209,609,362 334,184,592,292
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.