MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 143,883,691,146 875,031,920,914 449,554,127,431 637,714,979,857
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,895,769,000 7,615,167,687 41,291,470,755 13,263,842,297
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 139,987,922,146 867,416,753,227 408,262,656,676 624,451,137,560
4. Giá vốn hàng bán 98,828,681,649 761,592,014,074 286,370,391,351 481,130,314,048
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,159,240,497 105,824,739,153 121,892,265,325 143,320,823,512
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,349,824,327,054 540,015,686,314 101,109,159,083 198,120,950,010
7. Chi phí tài chính 57,000,065,430 164,683,606,010 146,396,557,543 166,054,253,715
- Trong đó: Chi phí lãi vay 84,247,847,639 133,519,746,117 145,470,887,808 77,078,426,231
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -59,055,516,376 -9,823,473,928 15,376,504,631 13,285,877,363
9. Chi phí bán hàng 15,753,961,981 -6,136,607,760 8,683,717,498 8,991,039,838
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 62,936,198,003 121,944,082,098 126,791,583,528 176,649,935,527
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,196,237,825,761 355,525,871,191 -43,493,929,530 3,032,421,805
12. Thu nhập khác 30,412,723,345 33,780,772,899 32,193,940,453 100,419,954,030
13. Chi phí khác 456,918,233 399,062,523 1,904,096,613 16,089,701,904
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 29,955,805,112 33,381,710,376 30,289,843,840 84,330,252,126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,226,193,630,873 388,907,581,567 -13,204,085,690 87,362,673,931
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,926,215,449 16,566,513,370 18,857,885,346 31,955,916,250
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -42,976,865 -2,781,533,813 5,901,710,252 -5,450,726,458
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,222,310,392,289 375,122,602,010 -37,963,681,288 60,857,484,139
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,227,333,368,951 348,465,634,019 -65,870,005,368 10,630,566,644
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -5,022,976,662 26,656,967,991 27,906,324,080 50,226,917,495
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,833 1,246 -893 21
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,303 1,222 -940 20
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.