TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,255,009,352,301 |
12,958,724,062,534 |
12,739,015,793,801 |
11,614,617,241,914 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
350,077,851,786 |
597,807,279,885 |
1,932,202,532,613 |
736,609,746,939 |
|
1. Tiền |
190,295,794,610 |
516,916,171,301 |
1,859,990,371,596 |
559,648,034,610 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
159,782,057,176 |
80,891,108,584 |
72,212,161,017 |
176,961,712,329 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
118,405,897,682 |
175,622,394,358 |
743,948,434,358 |
777,451,951,215 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
615,576,040,000 |
615,576,040,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
118,405,897,682 |
175,622,394,358 |
128,372,394,358 |
161,875,911,215 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,499,625,846,389 |
6,228,800,908,817 |
3,763,462,465,028 |
3,575,608,778,704 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,041,143,285,721 |
3,465,368,072,065 |
761,154,555,283 |
871,976,019,814 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,076,752,950,842 |
864,155,904,023 |
1,017,142,045,990 |
899,631,261,963 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,285,670,874,035 |
775,361,587,658 |
1,073,077,707,665 |
903,910,197,676 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,143,827,201,502 |
1,155,501,605,560 |
961,488,983,289 |
961,215,108,172 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-47,768,465,711 |
-32,618,573,160 |
-50,433,139,870 |
-62,156,121,592 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
1,032,312,671 |
1,032,312,671 |
1,032,312,671 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,031,758,614,623 |
5,738,016,382,224 |
6,066,608,838,137 |
6,255,488,392,623 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,031,758,614,623 |
5,738,016,382,224 |
6,066,608,838,137 |
6,255,488,392,623 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
255,141,141,821 |
218,477,097,250 |
232,793,523,665 |
269,458,372,433 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
87,190,033,251 |
5,943,358,946 |
12,979,042,971 |
39,874,701,753 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
163,254,505,124 |
203,876,889,215 |
204,286,799,820 |
204,202,902,814 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,696,603,446 |
8,656,849,089 |
15,527,680,874 |
25,380,767,866 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,327,728,188,974 |
18,256,007,721,957 |
18,440,653,058,671 |
19,028,547,458,356 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,484,295,870,913 |
2,774,107,014,021 |
3,326,469,164,305 |
3,683,894,295,655 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
20,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
87,019,398,806 |
67,341,206,364 |
31,573,430,321 |
31,771,522,806 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
956,928,060,434 |
1,473,029,280,217 |
1,681,705,250,000 |
1,931,705,250,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,440,348,411,673 |
1,233,736,527,440 |
1,613,190,483,984 |
1,720,397,522,849 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,835,167,963,188 |
5,855,656,716,688 |
5,605,737,018,533 |
5,524,422,085,503 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,273,127,690,365 |
2,371,042,747,050 |
2,212,022,989,257 |
2,191,426,876,825 |
|
- Nguyên giá |
2,933,659,438,802 |
3,060,908,977,578 |
2,915,676,043,344 |
2,916,977,581,590 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-660,531,748,437 |
-689,866,230,528 |
-703,653,054,087 |
-725,550,704,765 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
15,825,595,760 |
1,820,129,886 |
1,722,943,758 |
1,650,054,153 |
|
- Nguyên giá |
23,194,375,438 |
2,040,909,091 |
2,040,909,091 |
2,040,909,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,368,779,678 |
-220,779,205 |
-317,965,333 |
-390,854,938 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,546,214,677,063 |
3,482,793,839,752 |
3,391,991,085,518 |
3,331,345,154,525 |
|
- Nguyên giá |
6,002,722,238,972 |
5,788,170,233,786 |
6,004,243,199,830 |
6,004,243,199,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,456,507,561,909 |
-2,305,376,394,034 |
-2,612,252,114,312 |
-2,672,898,045,305 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
285,816,682,612 |
284,160,409,339 |
282,504,136,066 |
280,847,862,793 |
|
- Nguyên giá |
326,174,689,756 |
326,174,689,756 |
326,174,689,756 |
326,174,689,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,358,007,144 |
-42,014,280,417 |
-43,670,553,690 |
-45,326,826,963 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,828,749,659,214 |
5,107,133,361,133 |
5,041,437,913,309 |
5,336,797,442,803 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,828,749,659,214 |
5,107,133,361,133 |
5,041,437,913,309 |
5,336,797,442,803 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,393,614,738,525 |
1,694,012,922,673 |
1,623,653,220,239 |
1,638,145,403,561 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
965,355,733,525 |
945,465,651,798 |
939,083,643,164 |
936,969,266,486 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
453,859,005,000 |
750,547,270,875 |
683,059,577,075 |
703,176,137,075 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,600,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,510,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,500,083,274,522 |
2,540,937,298,103 |
2,560,851,606,219 |
2,564,440,368,041 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
660,350,009,599 |
732,116,060,477 |
785,838,556,193 |
834,314,545,966 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
194,637,619,584 |
223,966,185,643 |
239,514,818,648 |
254,285,906,056 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
9,708,098,048 |
9,702,538,699 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,645,095,645,339 |
1,584,855,051,983 |
1,525,790,133,330 |
1,466,137,377,320 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
28,582,737,541,275 |
31,214,731,784,491 |
31,179,668,852,472 |
30,643,164,700,270 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,527,744,124,686 |
21,964,618,811,379 |
22,267,874,338,454 |
22,064,225,701,183 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,059,004,990,915 |
12,431,755,881,031 |
10,776,289,410,099 |
10,888,682,478,011 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
492,637,324,222 |
1,986,650,302,329 |
469,489,892,320 |
428,662,324,078 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,533,943,064,732 |
1,893,544,932,278 |
1,907,775,162,942 |
1,972,752,022,043 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
279,011,266,089 |
320,694,130,329 |
264,564,014,081 |
233,411,034,838 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,325,323,531 |
33,238,643,644 |
18,480,736,971 |
19,664,072,008 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
235,208,295,469 |
216,523,836,607 |
203,475,094,882 |
202,825,940,042 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
50,082,928,600 |
61,678,583 |
131,224,037 |
108,042,218 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,088,686,992,476 |
3,332,185,208,993 |
3,618,050,116,296 |
3,527,097,117,366 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,325,727,654,632 |
4,607,879,937,782 |
4,273,564,958,909 |
4,456,528,061,474 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,382,141,164 |
40,977,210,486 |
20,758,209,661 |
47,633,863,944 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,468,739,133,771 |
9,532,862,930,348 |
11,491,584,928,355 |
11,175,543,223,172 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
10,590,000,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
110,717,512,205 |
116,510,945,703 |
69,218,494,190 |
78,397,997,709 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,867,579,843,878 |
8,790,444,258,725 |
11,256,113,798,681 |
10,928,259,541,943 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
1,352,087,120,038 |
463,760,000,000 |
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
117,764,657,650 |
152,147,725,920 |
156,252,635,484 |
158,885,683,520 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,054,993,416,589 |
9,250,112,973,112 |
8,911,794,514,018 |
8,578,938,999,087 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,054,993,416,589 |
9,250,112,973,112 |
8,911,794,514,018 |
8,578,938,999,087 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,831,681,520,000 |
2,831,681,520,000 |
2,831,681,520,000 |
2,831,681,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,831,681,520,000 |
2,831,681,520,000 |
2,831,681,520,000 |
2,831,681,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
418,607,997,990 |
421,089,828,270 |
424,573,109,416 |
424,573,109,416 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
5,968,432,055 |
3,486,601,775 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-851,997,873,500 |
-851,997,873,500 |
-851,997,873,500 |
-1,027,507,990,369 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
218,253,732,072 |
228,292,009,622 |
228,332,974,388 |
239,543,229,590 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,791,408,505,689 |
3,012,973,881,001 |
2,738,912,413,597 |
2,711,440,463,501 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
540,934,022,074 |
761,763,246,376 |
246,712,363,336 |
259,621,868,461 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,250,474,483,615 |
2,251,210,634,625 |
2,492,200,050,261 |
2,451,818,595,040 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,634,411,017,836 |
3,597,926,921,497 |
3,533,632,285,670 |
3,392,548,582,502 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
28,582,737,541,275 |
31,214,731,784,491 |
31,179,668,852,472 |
30,643,164,700,270 |
|