TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,463,643,282,954 |
3,679,136,194,139 |
3,011,669,557,940 |
4,545,541,819,052 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,342,737,217,539 |
497,528,442,790 |
744,284,929,972 |
1,887,621,079,406 |
|
1. Tiền |
760,110,206,990 |
259,601,149,571 |
700,705,969,912 |
497,965,519,231 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,582,627,010,549 |
237,927,293,219 |
43,578,960,060 |
1,389,655,560,175 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
145,406,041,872 |
151,548,146,760 |
15,781,111,111 |
220,173,701,442 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
161,001 |
161,001 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
145,405,880,871 |
151,547,985,759 |
15,781,111,111 |
220,173,701,442 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,974,442,781,358 |
2,370,060,376,569 |
1,907,444,424,929 |
2,000,800,417,792 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
891,597,195,779 |
613,387,918,582 |
652,518,330,352 |
771,099,927,377 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
510,582,555,472 |
603,886,842,199 |
653,046,207,019 |
488,777,409,843 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
97,702,242,132 |
690,419,483,866 |
471,757,301,956 |
376,279,822,510 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
495,396,249,310 |
478,128,151,998 |
141,027,215,989 |
380,623,039,800 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,835,461,335 |
-15,762,020,076 |
-10,904,630,387 |
-15,979,781,738 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
674,115,897,758 |
453,806,979,402 |
111,346,327,297 |
158,354,285,750 |
|
1. Hàng tồn kho |
675,154,927,429 |
453,806,979,402 |
111,346,327,297 |
158,981,893,322 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,039,029,671 |
|
|
-627,607,572 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
326,941,344,427 |
206,192,248,618 |
232,812,764,631 |
278,592,334,662 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,124,865,905 |
2,179,781,245 |
976,036,483 |
1,965,841,078 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
319,290,567,395 |
202,162,460,766 |
227,412,687,400 |
269,267,179,063 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,525,911,127 |
1,850,006,607 |
4,424,040,748 |
7,359,314,521 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,870,312,044,189 |
6,559,401,502,728 |
7,146,376,417,912 |
13,756,929,048,792 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,381,325,447,624 |
234,537,755,456 |
902,742,701,768 |
2,091,038,828,913 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
387,849,371,747 |
|
215,000,000,000 |
477,140,216,993 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
301,848,237,305 |
75,211,069,720 |
84,211,069,720 |
375,196,391,840 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
691,627,838,572 |
159,326,685,736 |
644,944,313,628 |
1,280,114,901,660 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-41,412,681,580 |
-41,412,681,580 |
|
II.Tài sản cố định |
2,090,756,475,143 |
714,259,052,235 |
616,836,912,297 |
5,084,008,138,518 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
402,937,950,002 |
342,540,947,495 |
314,559,334,065 |
1,793,900,670,701 |
|
- Nguyên giá |
543,118,256,352 |
453,692,688,070 |
391,716,096,353 |
2,133,797,347,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,180,306,350 |
-111,151,740,575 |
-77,156,762,288 |
-339,896,677,092 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,130,341,665 |
11,016,746,562 |
|
|
|
- Nguyên giá |
12,156,410,000 |
12,156,410,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,026,068,335 |
-1,139,663,438 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,677,688,183,476 |
360,701,358,178 |
302,277,578,232 |
3,290,107,467,817 |
|
- Nguyên giá |
2,809,486,938,064 |
1,282,785,221,953 |
1,290,808,231,541 |
4,934,943,498,614 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,131,798,754,588 |
-922,083,863,775 |
-988,530,653,309 |
-1,644,836,030,797 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
229,263,655,020 |
228,249,916,319 |
228,867,175,927 |
227,855,434,660 |
|
- Nguyên giá |
246,879,657,999 |
246,879,657,999 |
246,770,059,949 |
246,770,059,949 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,616,002,979 |
-18,629,741,680 |
-17,902,884,022 |
-18,914,625,289 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,494,510,694,257 |
1,985,285,038,111 |
2,341,331,302,081 |
3,120,023,106,517 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,494,510,694,257 |
1,985,285,038,111 |
2,341,331,302,081 |
3,120,023,106,517 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,033,348,551,935 |
2,895,680,126,855 |
2,633,966,277,747 |
1,255,657,354,844 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
924,127,321,903 |
1,909,940,221,783 |
2,144,763,672,445 |
1,048,303,959,844 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
616,730,830,262 |
490,346,605,302 |
489,202,605,302 |
207,353,395,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,205,603,370 |
-2,302,703,370 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
497,696,003,140 |
497,696,003,140 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
641,107,220,210 |
501,389,613,752 |
422,632,048,092 |
1,978,346,185,340 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
183,920,108,759 |
90,247,081,353 |
75,588,153,264 |
162,865,268,701 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,248,813,970 |
6,479,534,589 |
1,813,874,361 |
1,072,486,950 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
450,938,297,481 |
404,662,997,810 |
345,230,020,467 |
1,814,408,429,689 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,333,955,327,143 |
10,238,537,696,867 |
10,158,045,975,852 |
18,302,470,867,844 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,303,788,880,314 |
5,873,066,971,390 |
5,842,105,149,001 |
11,371,309,792,633 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,163,625,339,230 |
1,866,938,765,182 |
1,941,631,997,348 |
2,435,290,278,305 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,981,284,726 |
81,608,299,870 |
296,516,804,082 |
175,078,178,104 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
57,359,488,438 |
84,411,326,372 |
45,290,124,168 |
106,946,159,581 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
57,081,814,978 |
41,460,823,602 |
37,894,971,452 |
30,905,039,286 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,101,501,083 |
5,423,147,392 |
35,626,348,715 |
2,807,012,599 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
66,358,084,154 |
13,540,382,726 |
16,946,997,977 |
54,624,630,554 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
333,182,257 |
92,890,708 |
252,017,392 |
205,275,073 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
776,458,214,654 |
825,003,511,306 |
881,752,734,310 |
956,152,030,874 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
907,976,208,449 |
714,969,536,874 |
598,212,689,684 |
1,087,849,906,472 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
146,050,777,680 |
60,848,844,387 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
43,924,782,811 |
39,580,001,945 |
29,139,309,568 |
20,722,045,762 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,140,163,541,084 |
4,006,128,206,208 |
3,900,473,151,653 |
8,936,019,514,328 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
570,000,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,492,919,544 |
226,351,823,621 |
258,265,985,875 |
5,076,766,616 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,411,628,470,944 |
3,112,020,382,587 |
2,974,451,165,778 |
7,276,216,195,314 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
67,756,000,000 |
67,756,000,000 |
67,756,000,000 |
967,754,169,720 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
55,286,150,596 |
|
|
116,972,382,678 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,030,166,446,829 |
4,365,470,725,477 |
4,315,940,826,851 |
6,931,161,075,211 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,030,166,446,829 |
4,365,470,725,477 |
4,315,940,826,851 |
6,931,161,075,211 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,738,282,370,000 |
2,738,346,370,000 |
2,748,282,370,000 |
2,748,282,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,738,282,370,000 |
2,738,346,370,000 |
2,748,282,370,000 |
2,748,282,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
413,257,827,361 |
413,257,827,361 |
413,257,827,361 |
413,257,827,361 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
2,481,830,280 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
6,660,084,447 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-196,643,412,000 |
-804,209,093,000 |
-804,209,093,000 |
-804,209,093,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
186,758,266,862 |
171,219,542,780 |
165,030,817,926 |
165,279,550,240 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,074,442,998,165 |
1,073,792,162,049 |
1,016,959,685,862 |
2,093,081,969,078 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
760,172,435,490 |
642,175,207,704 |
658,744,910,498 |
1,229,015,093,012 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
314,270,562,675 |
431,616,954,345 |
358,214,775,364 |
864,066,876,066 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,807,408,311,994 |
766,403,831,840 |
769,959,134,255 |
2,306,326,536,805 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,333,955,327,143 |
10,238,537,696,867 |
10,158,045,975,852 |
18,302,470,867,844 |
|