1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,321,290,357 |
4,936,690,729 |
|
4,038,536,573 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,321,290,357 |
4,936,690,729 |
|
4,038,536,573 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,280,950,143 |
3,217,084,028 |
|
2,605,209,668 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,040,340,214 |
1,719,606,701 |
|
1,433,326,905 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
31,170 |
39,668 |
|
13,217 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,061,115,078 |
51,609,299 |
|
47,636,951 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,061,115,078 |
51,609,299 |
|
47,636,951 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,697,771,168 |
1,087,438,160 |
|
1,811,103,215 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,281,485,138 |
580,598,910 |
|
-425,400,044 |
|
12. Thu nhập khác |
3,430,421,803 |
702,615,947 |
|
672,926,601 |
|
13. Chi phí khác |
2,701,151,569 |
1,365,791,169 |
|
1,116,580,586 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
729,270,234 |
-663,175,222 |
|
-443,653,985 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,010,755,372 |
-82,576,312 |
|
-869,054,029 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,010,755,372 |
-82,576,312 |
|
-869,054,029 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,022,927,730 |
-82,524,446 |
|
-867,788,388 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-12,172,358 |
-51,866 |
|
-1,265,641 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|