MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần COMA18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 632,017,036 406,655,408 338,406,949 808,753,548
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 632,017,036 406,655,408 338,406,949 808,753,548
4. Giá vốn hàng bán 681,644,828 423,445,013 860,086,526 160,370,788
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -49,627,792 -16,789,605 -521,679,577 648,382,760
6. Doanh thu hoạt động tài chính 199,282 345,524 -2,534,507 123,171
7. Chi phí tài chính 387,210,436 326,263,459 305,375,910 351,525,917
- Trong đó: Chi phí lãi vay 387,210,436 326,263,459 305,375,910 351,525,917
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -10,000,000
9. Chi phí bán hàng 1,399,315,466 970,596,927 2,982,576,458 12,200,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,140,874,307
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,835,954,412 -1,323,304,467 -3,812,166,452 -856,094,293
12. Thu nhập khác 2,808,756,772 1,891,300,870 3,034,372,017 2,331,246,460
13. Chi phí khác 753,291,914 649,531,758 777,174,863 836,779,746
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,055,464,858 1,241,769,112 2,257,197,154 1,494,466,714
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 219,510,446 -81,535,355 -1,554,969,298 638,372,421
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 999,224,281 84,038,823
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 219,510,446 -81,535,355 -2,554,193,579 554,333,598
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 219,510,446 -81,535,355 -2,540,455,770 549,487,824
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -13,737,809 4,845,774
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.