1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
632,017,036 |
406,655,408 |
338,406,949 |
808,753,548 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
632,017,036 |
406,655,408 |
338,406,949 |
808,753,548 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
681,644,828 |
423,445,013 |
860,086,526 |
160,370,788 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-49,627,792 |
-16,789,605 |
-521,679,577 |
648,382,760 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
199,282 |
345,524 |
-2,534,507 |
123,171 |
|
7. Chi phí tài chính |
387,210,436 |
326,263,459 |
305,375,910 |
351,525,917 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
387,210,436 |
326,263,459 |
305,375,910 |
351,525,917 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-10,000,000 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,399,315,466 |
970,596,927 |
2,982,576,458 |
12,200,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
1,140,874,307 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,835,954,412 |
-1,323,304,467 |
-3,812,166,452 |
-856,094,293 |
|
12. Thu nhập khác |
2,808,756,772 |
1,891,300,870 |
3,034,372,017 |
2,331,246,460 |
|
13. Chi phí khác |
753,291,914 |
649,531,758 |
777,174,863 |
836,779,746 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,055,464,858 |
1,241,769,112 |
2,257,197,154 |
1,494,466,714 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
219,510,446 |
-81,535,355 |
-1,554,969,298 |
638,372,421 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
999,224,281 |
84,038,823 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
219,510,446 |
-81,535,355 |
-2,554,193,579 |
554,333,598 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
219,510,446 |
-81,535,355 |
-2,540,455,770 |
549,487,824 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-13,737,809 |
4,845,774 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|