MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần COMA18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 779,560,371,224 783,728,531,873 487,204,223,953 526,588,719,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,493,221,565 3,007,156,237 2,548,020,099 2,686,946,629
1. Tiền 2,493,221,565 3,007,156,237 2,548,020,099 2,686,946,629
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 396,352,053,954 396,739,266,704 396,941,515,912 382,678,870,442
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,026,620,588 41,163,762,069 41,655,015,860 26,870,154,857
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,006,799,830 4,074,096,737 4,125,319,830 4,102,010,830
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 219,500,000,000 219,500,000,000 219,500,000,000 219,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 141,098,176,929 141,280,951,291 140,940,723,615 141,486,248,148
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,299,543,393 -9,299,543,393 -9,299,543,393 -9,299,543,393
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
IV. Hàng tồn kho 379,571,580,805 382,824,594,032 86,571,173,042 140,079,387,170
1. Hàng tồn kho 379,571,580,805 382,824,594,032 86,571,173,042 140,079,387,170
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,143,514,900 1,157,514,900 1,143,514,900 1,143,514,900
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,770,718 1,770,718 1,770,718 1,770,718
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,141,744,182 1,155,744,182 1,141,744,182 1,141,744,182
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 118,590,385,149 118,912,945,871 197,627,326,679 195,791,075,165
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,439,043,417 16,983,378,363 95,271,224,718 93,436,100,477
1. Tài sản cố định hữu hình 17,439,043,417 16,983,378,363 95,271,224,718 93,436,100,477
- Nguyên giá 23,781,820,121 23,781,820,121 102,521,880,621 102,521,880,621
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,342,776,704 -6,798,441,758 -7,250,655,903 -9,085,780,144
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 675,000,000 675,000,000 675,000,000 675,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -675,000,000 -675,000,000 -675,000,000 -675,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,352,350,279 20,780,012,006 21,207,673,732 21,207,673,732
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 14,543,934,092 14,971,595,819 15,399,257,545 15,399,257,545
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,808,416,187 5,808,416,187 5,808,416,187 5,808,416,187
V. Đầu tư tài chính dài hạn 78,500,000,000 78,500,000,000 78,500,000,000 78,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 78,000,000,000 78,000,000,000 78,000,000,000 78,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,298,991,453 2,649,555,502 2,648,428,229 2,647,300,956
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,261,792,675 2,612,356,724 2,612,356,724 2,612,356,724
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 36,071,505
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 37,198,778 37,198,778 34,944,232
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 898,150,756,373 902,641,477,744 684,831,550,632 722,379,794,306
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 567,242,756,330 571,157,284,708 489,891,044,082 534,362,579,567
I. Nợ ngắn hạn 472,947,989,143 477,100,480,520 396,072,202,893 440,781,701,377
1. Phải trả người bán ngắn hạn 120,460,745,770 120,300,885,670 120,578,746,680 120,307,199,680
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,683,193,633 9,668,201,731 9,391,506,413 9,215,208,147
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,348,118,436 32,147,076,292 32,253,627,072 32,301,865,488
4. Phải trả người lao động 779,664,609 788,158,883 1,282,635,083 1,080,149,827
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,375,000,000 6,395,761,269 6,375,000,000 6,375,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 36,613,577,796 37,421,795,978 724,694,971 1,366,513,153
9. Phải trả ngắn hạn khác 181,545,363,188 184,236,274,986 140,819,666,963 185,506,339,371
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 86,142,325,711 86,142,325,711 84,642,325,711 84,642,325,711
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,000,000 -12,900,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 94,294,767,187 94,056,804,188 93,818,841,189 93,580,878,190
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 94,294,767,187 94,056,804,188 93,818,841,189 93,580,878,190
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 330,908,000,043 331,484,193,036 194,940,506,550 188,017,214,739
I. Vốn chủ sở hữu 330,908,000,043 331,484,193,036 194,940,506,550 188,017,214,739
1. Vốn góp của chủ sở hữu 315,399,470,000 315,399,470,000 315,399,470,000 315,399,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 315,399,470,000 315,399,470,000 315,399,470,000 315,399,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,584,000,000 7,584,000,000 7,584,000,000 7,584,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,562,992,494 2,562,992,494 2,562,992,494 2,562,992,494
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -129,747,843,289 -129,039,753,478 -265,452,716,200 -272,245,238,446
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,160,460,303 379,778,796 -136,322,962,722 -541,661,211
- LNST chưa phân phối kỳ này -130,908,303,592 -129,419,532,274 -129,129,753,478 -271,703,577,235
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 7,185,890,933 7,055,238,370 6,924,585,807 6,793,933,244
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 127,923,489,905 127,922,245,650 127,922,174,449 127,922,057,447
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 898,150,756,373 902,641,477,744 684,831,550,632 722,379,794,306
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.