MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần COMA18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 417,089,670,039 420,811,519,539 774,538,738,142 781,345,974,504
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 813,302,890 527,727,985 2,293,182,173 2,413,812,884
1. Tiền 813,302,890 527,727,985 2,293,182,173 2,413,812,884
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,988,708,492 85,117,165,748 402,027,057,487 407,794,644,534
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,091,252,829 39,917,383,112 40,419,384,253 45,762,178,343
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,862,651,073 4,408,245,686 4,194,300,609 4,027,869,920
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 219,500,000,000 219,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,314,347,983 50,071,080,343 147,212,916,018 147,784,139,664
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,299,543,393 -9,299,543,393 -9,299,543,393 -9,299,543,393
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,000,000 20,000,000 20,000,000
IV. Hàng tồn kho 327,472,984,151 332,841,367,574 367,963,621,555 371,135,746,368
1. Hàng tồn kho 327,472,984,151 332,841,367,574 367,963,621,555 371,135,746,368
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,814,674,506 2,325,258,232 2,254,876,927 1,770,718
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 99,900 99,900 1,770,718 1,770,718
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,814,574,606 2,325,158,332 2,253,106,209
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 316,600,352,996 315,482,862,149 116,319,186,140 116,847,061,062
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,951,059,882 17,508,633,654 17,066,207,426 16,623,781,198
1. Tài sản cố định hữu hình 17,951,059,882 17,508,633,654 17,066,207,426 16,623,781,198
- Nguyên giá 22,510,892,848 22,510,892,848 22,510,892,848 22,510,892,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,559,832,966 -5,002,259,194 -5,444,685,422 -5,887,111,650
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 675,000,000 675,000,000 675,000,000 675,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -675,000,000 -675,000,000 -675,000,000 -675,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,627,875,374 24,952,810,755 18,218,023,385 19,306,306,455
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 19,819,459,187 19,144,394,568 12,409,607,198 13,497,890,268
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,808,416,187 5,808,416,187 5,808,416,187 5,808,416,187
V. Đầu tư tài chính dài hạn 270,517,808,000 270,517,808,000 78,500,000,000 78,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 78,000,000,000 78,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 271,017,808,000 271,017,808,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,503,609,740 2,503,609,740 2,534,955,329 2,416,973,409
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,503,609,740 2,503,609,740 2,495,502,041 2,378,647,358
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 39,453,288
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 38,326,051
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 733,690,023,035 736,294,381,688 890,857,924,282 898,193,035,566
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 517,084,261,624 519,815,155,632 559,548,465,959 567,404,859,871
I. Nợ ngắn hạn 420,576,312,445 423,495,769,451 463,844,342,776 473,489,299,686
1. Phải trả người bán ngắn hạn 119,578,427,097 119,495,738,135 120,627,337,280 120,311,758,280
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,833,791,278 45,628,943,617 48,146,760,241 8,752,383,983
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,271,170,048 33,061,669,353 38,261,830,517 37,921,561,885
4. Phải trả người lao động 309,686,289 279,583,776 1,265,889,995 1,231,241,783
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,375,000,000 6,375,000,000 6,375,000,000 6,375,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 404,800,000 4,087,635,358 2,097,769,805 36,809,234,763
9. Phải trả ngắn hạn khác 126,073,594,022 130,637,681,501 164,530,037,227 179,478,401,281
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84,729,843,711 83,929,517,711 82,539,717,711 82,609,717,711
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 96,507,949,179 96,319,386,181 95,704,123,183 93,915,560,185
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 96,507,949,179 96,319,386,181 95,704,123,183 93,915,560,185
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 216,605,761,411 216,479,226,056 331,309,458,323 330,788,175,695
I. Vốn chủ sở hữu 216,605,761,411 216,479,226,056 331,309,458,323 330,788,175,695
1. Vốn góp của chủ sở hữu 315,399,470,000 315,399,470,000 315,399,470,000 315,399,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 315,399,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,584,000,000 7,584,000,000 7,584,000,000 7,584,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,562,992,494 2,562,992,494 2,562,992,494 2,562,992,494
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -117,302,465,083 -117,429,000,438 -130,532,037,711 -130,264,559,187
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 219,510,446 -81,535,355 -2,622,409,270 549,487,824
- LNST chưa phân phối kỳ này -117,521,975,529 -117,347,465,083 -127,909,628,441 -130,814,047,011
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 8,361,764,000 8,361,764,000 8,361,764,000 7,577,848,622
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 127,933,269,540 127,928,423,766
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 733,690,023,035 736,294,381,688 890,857,924,282 898,193,035,566
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.