MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần COMA18 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 385,927,988,827 389,039,311,730 388,524,450,459 417,089,670,039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 898,920,279 763,596,479 570,193,809 813,302,890
1. Tiền 898,920,279 763,596,479 570,193,809 813,302,890
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,820,174,180 88,589,839,506 85,085,020,200 85,988,708,492
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,743,411,049 43,287,537,819 42,660,766,097 42,091,252,829
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,204,491,300 3,966,719,073 4,045,409,073 3,862,651,073
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,202,087,530 46,665,398,313 47,658,388,423 49,314,347,983
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,349,815,699 -5,349,815,699 -9,299,543,393 -9,299,543,393
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
IV. Hàng tồn kho 294,765,160,917 298,523,450,698 302,016,486,290 327,472,984,151
1. Hàng tồn kho 294,765,160,917 298,523,450,698 302,016,486,290 327,472,984,151
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,443,733,451 1,162,425,047 852,750,160 2,814,674,506
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,374,812,613 99,900 99,900 99,900
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,068,920,838 1,162,325,147 852,650,260 2,814,574,606
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 317,083,340,020 314,865,504,326 314,228,791,876 316,600,352,996
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,333,315,916 18,830,007,537 18,393,486,109 17,951,059,882
1. Tài sản cố định hữu hình 22,333,315,916 18,830,007,537 18,393,486,109 17,951,059,882
- Nguyên giá 31,011,262,232 22,510,892,848 22,510,892,848 22,510,892,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,677,946,316 -3,680,885,311 -4,117,406,739 -4,559,832,966
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 675,000,000 675,000,000 675,000,000 675,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -675,000,000 -675,000,000 -675,000,000 -675,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,436,715,468 23,042,509,049 22,813,888,027 25,627,875,374
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 15,628,299,281 17,234,092,862 17,005,471,840 19,819,459,187
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,808,416,187 5,808,416,187 5,808,416,187 5,808,416,187
V. Đầu tư tài chính dài hạn 270,517,808,000 270,517,808,000 270,517,808,000 270,517,808,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 271,017,808,000 271,017,808,000 271,017,808,000 271,017,808,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,795,500,636 2,475,179,740 2,503,609,740 2,503,609,740
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,795,500,636 2,475,179,740 2,503,609,740 2,503,609,740
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 703,011,328,847 703,904,816,056 702,753,242,335 733,690,023,035
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 496,211,429,598 481,584,936,022 486,200,991,370 517,084,261,624
I. Nợ ngắn hạn 399,137,791,425 384,699,860,847 389,504,479,193 420,576,312,445
1. Phải trả người bán ngắn hạn 83,983,023,078 84,579,319,539 96,550,376,639 119,578,427,097
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 78,566,168,962 55,131,049,061 45,086,790,453 49,833,791,278
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,039,101,986 34,263,502,285 33,471,170,048 33,271,170,048
4. Phải trả người lao động 440,405,525 406,431,770 694,381,856 309,686,289
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,375,000,000 6,375,000,000 6,375,000,000 6,375,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 107,454,547 332,181,817 404,800,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 114,466,064,737 118,085,974,284 122,197,795,195 126,073,594,022
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 85,268,027,137 85,751,129,361 84,796,783,185 84,729,843,711
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 97,073,638,173 96,885,075,175 96,696,512,177 96,507,949,179
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 97,073,638,173 96,885,075,175 96,696,512,177 96,507,949,179
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 206,799,899,249 222,319,880,034 216,552,250,965 216,605,761,411
I. Vốn chủ sở hữu 206,799,899,249 222,319,880,034 216,552,250,965 216,605,761,411
1. Vốn góp của chủ sở hữu 315,399,470,000 315,399,470,000 315,399,470,000 315,399,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,584,000,000 7,584,000,000 7,584,000,000 7,584,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,562,992,494 2,562,992,494 2,562,992,494 2,562,992,494
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -127,108,327,245 -111,588,346,460 -117,355,975,529 -117,302,465,083
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 819,010,805 15,555,980,785 304,202,814 219,510,446
- LNST chưa phân phối kỳ này -127,927,338,050 -127,144,327,245 -117,660,178,343 -117,521,975,529
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 8,361,764,000 8,361,764,000 8,361,764,000 8,361,764,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 703,011,328,847 703,904,816,056 702,753,242,335 733,690,023,035
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.