TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
383,420,033,385 |
|
568,826,898,620 |
595,237,038,168 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,013,157,765 |
|
1,948,457,090 |
1,113,883,237 |
|
1. Tiền |
4,701,157,765 |
|
1,948,457,090 |
1,113,883,237 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,312,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,727,689,439 |
|
244,871,327,823 |
296,313,273,620 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,677,697,660 |
|
27,105,520,700 |
41,946,629,340 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,756,772,760 |
|
3,749,474,101 |
4,014,319,073 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,643,034,718 |
|
219,346,148,721 |
255,702,140,906 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,349,815,699 |
|
-5,349,815,699 |
-5,349,815,699 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
20,000,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
298,799,731,989 |
|
318,734,635,791 |
293,896,812,355 |
|
1. Hàng tồn kho |
298,799,731,989 |
|
318,734,635,791 |
293,896,812,355 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,879,454,192 |
|
3,272,477,916 |
3,913,068,956 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,272,477,916 |
2,961,070,425 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
951,998,531 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
23,879,454,192 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,987,875,123 |
|
35,693,495,557 |
71,387,955,448 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,740,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,740,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,421,676,399 |
|
8,097,148,101 |
22,769,837,344 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,986,116,129 |
|
8,097,148,101 |
22,769,837,344 |
|
- Nguyên giá |
29,766,904,939 |
|
31,534,253,716 |
31,011,262,232 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,780,788,810 |
|
-23,437,105,615 |
-8,241,424,888 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
67,500,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
675,000,000 |
|
675,000,000 |
675,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-607,500,000 |
|
-675,000,000 |
-675,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
24,100,272,127 |
21,304,809,468 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
13,901,490,452 |
15,496,393,281 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,368,060,270 |
|
10,198,781,675 |
5,808,416,187 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,000,000,000 |
|
500,000,000 |
24,517,808,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,000,000,000 |
|
2,500,000,000 |
25,017,808,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2,000,000,000 |
-500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,826,198,724 |
|
2,996,075,329 |
2,795,500,636 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,826,198,724 |
|
2,996,075,329 |
2,795,500,636 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
426,407,908,508 |
|
604,520,394,177 |
666,624,993,616 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
371,744,266,901 |
|
396,946,512,820 |
460,523,105,172 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
224,344,266,901 |
|
301,402,535,857 |
363,260,904,001 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
93,312,402,826 |
|
85,633,574,154 |
84,276,438,825 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,574,162,836 |
|
41,927,422,454 |
77,400,844,427 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,752,746,250 |
|
32,907,008,363 |
31,205,290,534 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,032,452,877 |
|
1,815,366,171 |
309,686,289 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,581,502,777 |
|
|
6,375,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
-2,807,898,524 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
97,625,152,128 |
111,453,616,789 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
44,437,890,434 |
52,240,027,137 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,644,427 |
|
-135,979,323 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
147,400,000,000 |
|
95,543,976,963 |
97,262,201,171 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
147,400,000,000 |
|
95,543,976,963 |
97,262,201,171 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,663,641,607 |
|
207,573,881,357 |
206,101,888,444 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
54,663,641,607 |
|
207,573,881,357 |
206,101,888,444 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
134,399,470,000 |
|
315,399,470,000 |
315,399,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
315,399,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,584,000,000 |
|
7,584,000,000 |
7,584,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,712,986,144 |
|
2,562,992,494 |
2,562,992,494 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-89,882,820,887 |
|
-126,334,885,137 |
-127,806,338,050 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-129,300,662,912 |
233,940,382 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2,965,777,775 |
-128,040,278,432 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
8,362,304,000 |
8,361,764,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
426,407,908,508 |
|
604,520,394,177 |
666,624,993,616 |
|