1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
495,919,530,635 |
481,128,557,494 |
|
554,179,277,178 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
495,919,530,635 |
481,128,557,494 |
|
554,179,277,178 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
462,785,245,232 |
450,746,926,630 |
|
525,535,362,913 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,134,285,403 |
30,381,630,864 |
|
28,643,914,265 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
100,259,518 |
94,814,550 |
|
5,076,604,633 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,068,872,472 |
2,203,161,520 |
|
4,967,884,397 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,068,872,472 |
2,203,161,520 |
|
4,967,884,397 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
285,238,235 |
255,379,516 |
|
223,164,008 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,838,597,981 |
22,088,329,300 |
|
19,597,983,499 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,952,850,501 |
5,917,591,938 |
|
8,931,486,994 |
|
12. Thu nhập khác |
1,703,108,264 |
3,374,481,415 |
|
1,278,247,903 |
|
13. Chi phí khác |
947,817,072 |
711,672,107 |
|
912,566,827 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
755,291,192 |
2,662,809,308 |
|
365,681,076 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,708,141,693 |
8,580,401,246 |
|
9,297,168,070 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,267,279,770 |
1,897,844,821 |
|
2,094,930,897 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,440,861,923 |
6,682,556,425 |
|
7,202,237,173 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,440,861,923 |
6,682,556,425 |
|
7,202,237,173 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,358 |
3,931 |
|
2,694 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|