MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 411,218,184,417 393,759,285,712 361,886,371,754 392,286,018,672
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,816,644,613 153,742,101,550 197,649,235,448 178,316,930,892
1. Tiền 33,816,644,613 38,742,101,550 32,649,235,448 43,316,930,892
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 115,000,000,000 165,000,000,000 135,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,000,000,000 35,000,000,000 20,000,000,000 80,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000,000 35,000,000,000 20,000,000,000 80,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,973,205,346 167,999,480,250 90,143,351,086 72,782,409,452
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85,313,358,451 124,462,468,679 52,691,064,459 35,685,887,823
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 943,320,844 2,298,011,950 1,342,116,320 1,445,972,704
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,716,526,051 41,238,999,621 36,110,170,307 35,650,548,925
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 56,329,434,764 34,666,800,251 53,870,183,141 61,178,554,081
1. Hàng tồn kho 56,329,434,764 38,426,414,490 57,629,797,380 64,938,168,320
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,759,614,239 -3,759,614,239 -3,759,614,239
V.Tài sản ngắn hạn khác 98,899,694 2,350,903,661 223,602,079 8,124,247
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 98,899,694 13,669,500 10,433,250 8,124,247
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,337,234,161 213,168,829
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 68,597,948,676 66,308,903,913 63,865,522,320 61,407,558,172
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,714,972,902 18,594,753,174 18,320,196,614 17,992,020,994
1. Tài sản cố định hữu hình 18,714,972,902 18,594,753,174 18,320,196,614 17,992,020,994
- Nguyên giá 76,291,648,891 76,508,648,891 76,568,771,891 76,568,771,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,576,675,989 -57,913,895,717 -58,248,575,277 -58,576,750,897
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 49,882,975,774 47,714,150,739 45,545,325,706 43,415,537,178
1. Chi phí trả trước dài hạn 49,882,975,774 47,714,150,739 45,545,325,706 43,415,537,178
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 479,816,133,093 460,068,189,625 425,751,894,074 453,693,576,844
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 163,069,940,324 137,399,051,725 104,505,425,927 146,068,787,968
I. Nợ ngắn hạn 163,069,940,324 137,399,051,725 104,505,425,927 146,068,787,968
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,131,518,754 52,691,030,402 45,191,066,690 54,378,909,909
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,814,759,320 10,584,039,220 22,650,846,685 18,572,817,781
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,758,950,460 771,106,063 4,656,649,860 4,838,864,118
4. Phải trả người lao động 29,091,770,739 36,668,673,726 4,154,226,768 9,868,585,474
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,208,773,350 6,309,317,119 1,258,157,144 3,905,247,155
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,902,669,517 20,413,807,011 19,674,414,596 40,390,084,239
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,161,498,184 9,961,078,184 6,920,064,184 14,114,279,292
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 316,746,192,769 322,669,137,900 321,246,468,147 307,624,788,876
I. Vốn chủ sở hữu 316,398,588,765 322,321,533,896 320,898,864,143 307,277,184,872
1. Vốn góp của chủ sở hữu 284,000,000,000 284,000,000,000 284,000,000,000 284,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 284,000,000,000 284,000,000,000 284,000,000,000 284,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,797,845,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,398,588,765 38,321,533,896 36,898,864,143 21,479,339,872
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,074,178,649 35,997,123,780 8,557,544,035 21,479,339,872
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,324,410,116 2,324,410,116 28,341,320,108
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 347,604,004 347,604,004 347,604,004 347,604,004
1. Nguồn kinh phí 347,604,004 347,604,004 347,604,004 347,604,004
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 479,816,133,093 460,068,189,625 425,751,894,074 453,693,576,844
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.