TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
411,218,184,417 |
393,759,285,712 |
361,886,371,754 |
392,286,018,672 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,816,644,613 |
153,742,101,550 |
197,649,235,448 |
178,316,930,892 |
|
1. Tiền |
33,816,644,613 |
38,742,101,550 |
32,649,235,448 |
43,316,930,892 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
115,000,000,000 |
165,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
150,000,000,000 |
35,000,000,000 |
20,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,000,000,000 |
35,000,000,000 |
20,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,973,205,346 |
167,999,480,250 |
90,143,351,086 |
72,782,409,452 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,313,358,451 |
124,462,468,679 |
52,691,064,459 |
35,685,887,823 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
943,320,844 |
2,298,011,950 |
1,342,116,320 |
1,445,972,704 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,716,526,051 |
41,238,999,621 |
36,110,170,307 |
35,650,548,925 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,329,434,764 |
34,666,800,251 |
53,870,183,141 |
61,178,554,081 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,329,434,764 |
38,426,414,490 |
57,629,797,380 |
64,938,168,320 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,759,614,239 |
-3,759,614,239 |
-3,759,614,239 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
98,899,694 |
2,350,903,661 |
223,602,079 |
8,124,247 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
98,899,694 |
13,669,500 |
10,433,250 |
8,124,247 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,337,234,161 |
213,168,829 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
68,597,948,676 |
66,308,903,913 |
63,865,522,320 |
61,407,558,172 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,714,972,902 |
18,594,753,174 |
18,320,196,614 |
17,992,020,994 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,714,972,902 |
18,594,753,174 |
18,320,196,614 |
17,992,020,994 |
|
- Nguyên giá |
76,291,648,891 |
76,508,648,891 |
76,568,771,891 |
76,568,771,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,576,675,989 |
-57,913,895,717 |
-58,248,575,277 |
-58,576,750,897 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,882,975,774 |
47,714,150,739 |
45,545,325,706 |
43,415,537,178 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
49,882,975,774 |
47,714,150,739 |
45,545,325,706 |
43,415,537,178 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
479,816,133,093 |
460,068,189,625 |
425,751,894,074 |
453,693,576,844 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
163,069,940,324 |
137,399,051,725 |
104,505,425,927 |
146,068,787,968 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
163,069,940,324 |
137,399,051,725 |
104,505,425,927 |
146,068,787,968 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,131,518,754 |
52,691,030,402 |
45,191,066,690 |
54,378,909,909 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,814,759,320 |
10,584,039,220 |
22,650,846,685 |
18,572,817,781 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,758,950,460 |
771,106,063 |
4,656,649,860 |
4,838,864,118 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,091,770,739 |
36,668,673,726 |
4,154,226,768 |
9,868,585,474 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,208,773,350 |
6,309,317,119 |
1,258,157,144 |
3,905,247,155 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,902,669,517 |
20,413,807,011 |
19,674,414,596 |
40,390,084,239 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,161,498,184 |
9,961,078,184 |
6,920,064,184 |
14,114,279,292 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
316,746,192,769 |
322,669,137,900 |
321,246,468,147 |
307,624,788,876 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
316,398,588,765 |
322,321,533,896 |
320,898,864,143 |
307,277,184,872 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
284,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
1,797,845,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,398,588,765 |
38,321,533,896 |
36,898,864,143 |
21,479,339,872 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,074,178,649 |
35,997,123,780 |
8,557,544,035 |
21,479,339,872 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,324,410,116 |
2,324,410,116 |
28,341,320,108 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
347,604,004 |
347,604,004 |
347,604,004 |
347,604,004 |
|
1. Nguồn kinh phí |
347,604,004 |
347,604,004 |
347,604,004 |
347,604,004 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
479,816,133,093 |
460,068,189,625 |
425,751,894,074 |
453,693,576,844 |
|